MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PPT

 Công ty cổ phần Petro Times (HNX)

Công ty cổ phần Petro Times - PPT
Công ty cổ phần Petro Times tiền thân là Công ty cổ phần Thương mại vật tư Dầu khí Hải Phòng được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh do Sở KHĐT Thành phố Hải Phòng cấp lần đầu số: 0201651354 ngày 13 tháng 10 năm 2015 với số vốn điều lệ ban đầu là 4,5 tỷ đồng và hoạt động chính trong lĩnh vực cung ứng các sản phẩm dầu khí. Sau quá trình phát triển, Công ty đã tiến hành tăng vốn lên 15 tỷ đồng năm 2018 với định hướng tập trung mũi nhọn vào phân phối xăng dầu, vận tải xăng dầu và đầu tư các cây xăng bán lẻ.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 03/05/2024
10.7
  0.1 (0.94%)
Khối lượng
87,748
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    10.6
  • Giá trần
    11.6
  • Giá sàn
    9.6
  • Giá mở cửa
    10.6
  • Giá cao nhất
    11
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:17/06/2022
Với Khối lượng (cp):8,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):0.0
Ngày giao dịch cuối cùng:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/06/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 15,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/07/2023: Phát hành cho CBCNV 00
- 22/09/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 87.5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.51
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.51
  •        P/E :
    20.94
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.33
  •        P/B:
    0.93
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    110,862
  • KLCP đang niêm yết:
    15,750,000
  • KLCP đang lưu hành:
    15,750,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    168.53
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 647,470,193 989,904,976 1,084,013,197 945,486,947
Giá vốn hàng bán 640,710,760 978,247,925 1,073,301,493 935,297,409
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,759,433 11,657,051 10,711,704 10,189,539
Lợi nhuận tài chính 1,335,990 -3,472,954 -3,332,625 -2,968,403
Lợi nhuận khác 26,437 27,326 611
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,275,499 2,078,600 2,246,747 2,542,796
Lợi nhuận sau thuế 2,620,399 1,662,880 1,797,398 2,034,237
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,620,399 1,662,880 1,797,398 2,034,237
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 265,860,377 311,144,408 301,323,701 295,327,629
Tổng tài sản 435,889,605 501,067,283 494,017,978 464,590,072
Nợ ngắn hạn 258,824,598 309,975,510 300,091,533 283,008,023
Tổng nợ 267,359,598 322,514,510 313,707,643 283,008,023
Vốn chủ sở hữu 168,530,006 178,552,773 180,310,335 181,582,049
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.