MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PLX

 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - Petrolimex - PLX
Tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam là Tổng công ty Xăng dầu mỡ được thành lập theo Nghị định số 09/BTN ngày 12 tháng 01 năm 1956 của Bộ Thương nghiệp. Ngày truyền thống: 13 tháng 3 hàng năm.
Cập nhật:
15:15 T6, 15/08/2025
38.50
  0.6 (1.58%)
Khối lượng
7,512,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    37.9
  • Giá trần
    40.55
  • Giá sàn
    35.25
  • Giá mở cửa
    38
  • Giá cao nhất
    39.75
  • Giá thấp nhất
    37.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    582,000
  • GT Mua
    41.75 (Tỷ)
  • GT Bán
    19.34 (Tỷ)
  • Room còn lại
    3.44 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 21/04/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 48.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,293,878,081
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/06/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 21/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 24/04/2023: Phát hành riêng lẻ 120,000,000
- 09/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 23/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 26%
- 25/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 20/07/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 32.24%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.60
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.60
  •        P/E :
    24.12
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.69
  •        P/B:
    1.74
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,442,260
  • KLCP đang niêm yết:
    1,293,878,081
  • KLCP đang lưu hành:
    1,270,592,235
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    48,917.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 64,352,149,009 71,065,724,665 67,890,171,340 77,083,481,943
Giá vốn hàng bán 60,887,953,877 66,433,806,494 64,149,128,073 71,919,641,393
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,436,435,356 4,603,965,367 3,711,902,415 5,134,734,181
Lợi nhuận tài chính 264,065,442 43,371,016 128,159,930 113,668,457
Lợi nhuận khác 18,605,660 163,068,563 20,861,625 9,214,423
Tổng lợi nhuận trước thuế 241,211,681 760,182,310 358,383,652 1,637,975,909
Lợi nhuận sau thuế 130,485,195 612,080,531 210,768,801 1,368,318,644
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 65,874,458 545,471,387 133,414,810 1,283,730,540
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 49,620,976,390 60,085,476,980 58,986,937,922 66,274,987,488
Tổng tài sản 70,189,103,851 81,408,243,016 80,035,874,442 87,410,971,055
Nợ ngắn hạn 40,691,667,266 51,289,874,920 49,731,701,033 58,473,208,236
Tổng nợ 41,514,069,990 52,105,984,221 50,515,699,095 59,232,773,172
Vốn chủ sở hữu 28,675,033,862 29,302,258,795 29,520,175,346 28,178,197,883
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040k80k120k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25012k24k36k0 %2 %4 %6 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030k60k90k0 %0.6 %1.2 %1.8 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25030k60k90k5 %6 %7 %8 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q3/24Q4/24Q1/25Q2/25040k80k120k56 %64 %72 %80 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.