MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
SDF

Công ty Tài chính cổ phần Sông Đà

Hủy ĐKGD từ 09/03/2016
Cập nhật:
14:15 T3, 08/03/2016
6.40
  -0.1 (-1.54%)
Khối lượng
6,200
  • Giá tham chiếu
    6.5
  • Giá trần
    7.4
  • Giá sàn
    5.6
  • Giá mở cửa
    6.5
  • Giá cao nhất
    6.5
  • Giá thấp nhất
    6.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:29/12/2014
Với Khối lượng (cp):68,600,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):8.5
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2016
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 29/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 28/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    132.11
  •        P/E :
    48.44
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.42
  •        P/B:
    0.56
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    18,540
  • KLCP đang niêm yết:
    68,600,000
  • KLCP đang lưu hành:
    68,600,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    439.04
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2014 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
12.83%
11.66%
Cổ đông khác
75.51%

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
2006 2007 2008 2009
Nợ đủ tiêu chuẩn -- -- 681,209,100 1,560,404,524

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2011
(Đã kiểm toán)
Năm 2012
(Đã kiểm toán)
Năm 2013
(Đã kiểm toán)
Năm 2014
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 907,705,464 467,526,483 173,780,086 130,438,742
Tổng lợi nhuận trước thuế 105,876,198 913,030 11,742,843 12,996,124
Tổng chi phí 727,894,795 423,642,830 108,796,839 84,143,730
Lợi nhuận ròng(**) 78,849,676 674,286 8,660,672 9,063,047
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 4,126,029,717 2,434,324,040 1,583,508,738 1,328,826,505
Tiền cho vay 268,646,811 491,884,861 250,714,344 189,751,700
Đầu tư chứng khoán 643,521,887 591,557,708 254,237,036 226,792,086
Góp vốn và đầu tư dài hạn 12,090,000 12,090,000 11,295,005 11,145,216
Tiền gửi 2,035,625,750 606,846,812 146,000,000 71,703,441
Vốn và các quỹ 805,863,084 766,605,875 774,850,348 783,460,681
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.