Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
129,220,531 |
514,855,585 |
1,102,300,402 |
1,600,072,023 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-52,361,995 |
14,427,284 |
32,612,782 |
49,760,189 |
Tổng chi phí
|
175,617,349 |
411,257,467 |
694,657,661 |
906,127,536 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
-52,361,995 |
14,427,284 |
32,612,782 |
36,896,329 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
 |
 |
 |
 |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
2,087,082,778 |
3,245,384,839 |
5,135,740,221 |
6,209,543,806 |
Tiền cho vay
|
458,669,890 |
1,860,112,759 |
3,024,737,533 |
3,548,202,406 |
Đầu tư chứng khoán
|
887,958,452 |
710,682,147 |
1,177,129,862 |
1,784,010,430 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
2,399,818 |
4,199,682 |
2,759,791 |
12,359,063 |
Tiền gửi
|
204,100,000 |
454,115,857 |
705,900,000 |
900,868,542 |
Vốn và các quỹ
|
692,106,346 |
725,424,091 |
754,536,873 |
784,433,202 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)