1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2,297,103,000,000 |
3,933,128,000,000 |
8,458,289,000,000 |
9,370,445,772,986 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
1,888,990,000,000 |
3,621,551,000,000 |
8,289,697,000,000 |
9,656,003,542,796 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
408,113,000,000 |
311,577,000,000 |
168,592,000,000 |
-285,557,769,810 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
57,134,000,000 |
40,472,000,000 |
51,045,000,000 |
41,935,485,686 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
9,251,000,000 |
9,118,000,000 |
13,476,000,000 |
12,583,464,529 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
47,883,000,000 |
31,354,000,000 |
37,569,000,000 |
29,352,021,157 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
79,744,000,000 |
141,850,000,000 |
191,183,000,000 |
-45,813,485,218 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
139,671,000,000 |
429,409,000,000 |
550,738,000,000 |
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
9,839,000,000 |
1,195,762,980,281 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
42,422,000,000 |
102,562,000,000 |
56,811,000,000 |
334,051,620,544 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
9,650,000,000 |
810,000,000 |
3,015,000,000 |
67,573,555,825 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
32,772,000,000 |
101,752,000,000 |
53,796,000,000 |
266,478,064,719 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
44,269,000,000 |
49,798,000,000 |
148,314,000,000 |
145,666,903,841 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
291,903,000,000 |
406,988,000,000 |
657,284,000,000 |
709,076,385,270 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
460,550,000,000 |
658,752,000,000 |
502,747,000,000 |
596,812,329,700 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
149,634,000,000 |
126,283,000,000 |
254,378,000,000 |
474,840,352,951 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
310,916,000,000 |
532,469,000,000 |
248,369,000,000 |
121,971,976,749 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62,776,000,000 |
113,490,000,000 |
22,771,000,000 |
1,521,440,434 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
248,140,000,000 |
418,979,000,000 |
225,598,000,000 |
120,450,536,315 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
726,000,000 |
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
325 |
|