MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Phương Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,297,103,000,000 3,933,128,000,000 8,458,289,000,000 9,370,445,772,986
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 1,888,990,000,000 3,621,551,000,000 8,289,697,000,000 9,656,003,542,796
I. Thu nhập lãi thuần 408,113,000,000 311,577,000,000 168,592,000,000 -285,557,769,810
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 57,134,000,000 40,472,000,000 51,045,000,000 41,935,485,686
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 9,251,000,000 9,118,000,000 13,476,000,000 12,583,464,529
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 47,883,000,000 31,354,000,000 37,569,000,000 29,352,021,157
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 79,744,000,000 141,850,000,000 191,183,000,000 -45,813,485,218
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 139,671,000,000 429,409,000,000 550,738,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9,839,000,000 1,195,762,980,281
5. Thu nhập từ hoạt động khác 42,422,000,000 102,562,000,000 56,811,000,000 334,051,620,544
6. Chi phí hoạt động khác 9,650,000,000 810,000,000 3,015,000,000 67,573,555,825
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 32,772,000,000 101,752,000,000 53,796,000,000 266,478,064,719
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 44,269,000,000 49,798,000,000 148,314,000,000 145,666,903,841
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 291,903,000,000 406,988,000,000 657,284,000,000 709,076,385,270
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 460,550,000,000 658,752,000,000 502,747,000,000 596,812,329,700
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 149,634,000,000 126,283,000,000 254,378,000,000 474,840,352,951
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 310,916,000,000 532,469,000,000 248,369,000,000 121,971,976,749
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 62,776,000,000 113,490,000,000 22,771,000,000 1,521,440,434
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 248,140,000,000 418,979,000,000 225,598,000,000 120,450,536,315
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 726,000,000
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.