A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
2,655,088,000,000 |
2,555,584,000,000 |
3,399,135,000,000 |
4,116,403,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
9,235,546,000,000 |
4,886,943,000,000 |
11,719,490,000,000 |
15,686,729,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
24,048,346,000,000 |
28,268,931,000,000 |
29,528,589,000,000 |
12,146,459,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
23,997,568,000,000 |
28,268,931,000,000 |
29,528,589,000,000 |
12,146,459,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
50,778,000,000 |
|
|
|
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
61,926,000,000 |
25,839,000,000 |
46,473,000,000 |
66,053,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
71,678,000,000 |
38,987,000,000 |
57,226,000,000 |
69,971,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-9,752,000,000 |
-13,148,000,000 |
-10,753,000,000 |
-3,918,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
65,189,000,000 |
75,390,000,000 |
200,430,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
264,150,725,000,000 |
299,174,219,000,000 |
330,940,748,000,000 |
347,160,733,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
266,500,992,000,000 |
301,892,246,000,000 |
333,878,849,000,000 |
351,386,402,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,350,267,000,000 |
-2,718,027,000,000 |
-2,938,101,000,000 |
-4,225,669,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
73,818,751,000,000 |
59,509,118,000,000 |
55,434,772,000,000 |
73,763,018,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
43,179,631,000,000 |
31,933,460,000,000 |
28,941,938,000,000 |
42,616,093,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
34,146,232,000,000 |
32,398,035,000,000 |
33,413,398,000,000 |
38,396,890,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-3,507,112,000,000 |
-4,822,377,000,000 |
-6,920,564,000,000 |
-7,249,965,000,000 |
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
28,626,000,000 |
26,486,000,000 |
26,303,000,000 |
25,565,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
28,788,000,000 |
26,688,000,000 |
26,688,000,000 |
26,688,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-162,000,000 |
-202,000,000 |
-385,000,000 |
-1,123,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
3,982,821,000,000 |
3,881,323,000,000 |
3,855,079,000,000 |
3,800,869,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
1,667,376,000,000 |
1,593,907,000,000 |
1,844,637,000,000 |
1,820,299,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,554,900,000,000 |
2,567,245,000,000 |
2,959,657,000,000 |
3,041,561,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-887,524,000,000 |
-973,338,000,000 |
-1,115,020,000,000 |
-1,221,262,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
2,315,445,000,000 |
2,287,416,000,000 |
2,010,442,000,000 |
1,980,570,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,517,313,000,000 |
2,257,441,000,000 |
2,350,775,000,000 |
2,359,251,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-201,868,000,000 |
-270,025,000,000 |
-340,333,000,000 |
-378,681,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
66,038,164,000,000 |
110,548,129,000,000 |
132,856,938,000,000 |
177,438,926,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
24,202,072,000,000 |
62,474,362,000,000 |
80,911,328,000,000 |
81,377,109,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
41,664,912,000,000 |
48,308,565,000,000 |
52,913,759,000,000 |
73,598,585,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
4,543,000,000 |
6,554,000,000 |
7,093,000,000 |
17,160,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
716,957,000,000 |
798,738,000,000 |
664,520,000,000 |
24,533,714,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-550,320,000,000 |
-1,040,090,000,000 |
-1,639,762,000,000 |
-2,087,642,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
444,031,748,000,000 |
508,953,516,000,000 |
567,894,672,000,000 |
634,416,940,000,000 |
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
38,134,000,000 |
5,134,323,000,000 |
24,110,000,000 |
18,664,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
64,387,247,000,000 |
55,689,576,000,000 |
45,812,297,000,000 |
17,174,769,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
24,567,175,000,000 |
26,336,789,000,000 |
30,903,378,000,000 |
12,336,904,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
39,820,072,000,000 |
29,352,787,000,000 |
14,908,919,000,000 |
4,837,865,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
346,402,517,000,000 |
384,914,010,000,000 |
438,287,293,000,000 |
467,722,306,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
37,444,000,000 |
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
6,924,000,000,000 |
33,424,218,000,000 |
49,804,252,000,000 |
110,101,789,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
10,712,081,000,000 |
13,213,853,000,000 |
17,314,332,000,000 |
22,301,926,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
8,613,921,000,000 |
10,271,070,000,000 |
12,531,320,000,000 |
15,704,283,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
|
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
428,501,423,000,000 |
492,375,980,000,000 |
551,242,284,000,000 |
617,319,454,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
15,530,325,000,000 |
16,577,536,000,000 |
16,652,388,000,000 |
17,097,486,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
14,294,801,000,000 |
15,231,688,000,000 |
15,231,688,000,000 |
152,316,688,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
45,000,000 |
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
9,437,000,000 |
9,437,000,000 |
9,437,000,000 |
9,437,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
467,604,000,000 |
494,370,000,000 |
495,787,000,000 |
524,704,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
591,603,000,000 |
671,402,000,000 |
743,271,000,000 |
1,156,710,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
158,632,000,000 |
162,391,000,000 |
163,957,000,000 |
166,699,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
444,031,748,000,000 |
508,953,516,000,000 |
567,894,672,000,000 |
634,416,940,000,000 |
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|