MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 2,655,088,000,000 2,555,584,000,000 3,399,135,000,000 4,116,403,000,000
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9,235,546,000,000 4,886,943,000,000 11,719,490,000,000 15,686,729,000,000
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 24,048,346,000,000 28,268,931,000,000 29,528,589,000,000 12,146,459,000,000
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 23,997,568,000,000 28,268,931,000,000 29,528,589,000,000 12,146,459,000,000
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 50,778,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh 61,926,000,000 25,839,000,000 46,473,000,000 66,053,000,000
1.Chứng khoán kinh doanh 71,678,000,000 38,987,000,000 57,226,000,000 69,971,000,000
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -9,752,000,000 -13,148,000,000 -10,753,000,000 -3,918,000,000
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 65,189,000,000 75,390,000,000 200,430,000,000
VI.Cho vay khách hàng 264,150,725,000,000 299,174,219,000,000 330,940,748,000,000 347,160,733,000,000
1.Cho vay khách hàng 266,500,992,000,000 301,892,246,000,000 333,878,849,000,000 351,386,402,000,000
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -2,350,267,000,000 -2,718,027,000,000 -2,938,101,000,000 -4,225,669,000,000
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 73,818,751,000,000 59,509,118,000,000 55,434,772,000,000 73,763,018,000,000
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 43,179,631,000,000 31,933,460,000,000 28,941,938,000,000 42,616,093,000,000
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 34,146,232,000,000 32,398,035,000,000 33,413,398,000,000 38,396,890,000,000
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -3,507,112,000,000 -4,822,377,000,000 -6,920,564,000,000 -7,249,965,000,000
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 28,626,000,000 26,486,000,000 26,303,000,000 25,565,000,000
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 28,788,000,000 26,688,000,000 26,688,000,000 26,688,000,000
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -162,000,000 -202,000,000 -385,000,000 -1,123,000,000
X.Tài sản cố định 3,982,821,000,000 3,881,323,000,000 3,855,079,000,000 3,800,869,000,000
1.Tài sản cố định hữu hình 1,667,376,000,000 1,593,907,000,000 1,844,637,000,000 1,820,299,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,554,900,000,000 2,567,245,000,000 2,959,657,000,000 3,041,561,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -887,524,000,000 -973,338,000,000 -1,115,020,000,000 -1,221,262,000,000
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 2,315,445,000,000 2,287,416,000,000 2,010,442,000,000 1,980,570,000,000
a.Nguyên giá tài sản cố định 2,517,313,000,000 2,257,441,000,000 2,350,775,000,000 2,359,251,000,000
b.Hao mòn tài sản cố định -201,868,000,000 -270,025,000,000 -340,333,000,000 -378,681,000,000
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 66,038,164,000,000 110,548,129,000,000 132,856,938,000,000 177,438,926,000,000
1.Các khoản phải thu 24,202,072,000,000 62,474,362,000,000 80,911,328,000,000 81,377,109,000,000
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 41,664,912,000,000 48,308,565,000,000 52,913,759,000,000 73,598,585,000,000
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 4,543,000,000 6,554,000,000 7,093,000,000 17,160,000,000
4.Tài sản có khác 716,957,000,000 798,738,000,000 664,520,000,000 24,533,714,000,000
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác -550,320,000,000 -1,040,090,000,000 -1,639,762,000,000 -2,087,642,000,000
TỔNG TÀI SẢN CÓ 444,031,748,000,000 508,953,516,000,000 567,894,672,000,000 634,416,940,000,000
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 38,134,000,000 5,134,323,000,000 24,110,000,000 18,664,000,000
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 64,387,247,000,000 55,689,576,000,000 45,812,297,000,000 17,174,769,000,000
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 24,567,175,000,000 26,336,789,000,000 30,903,378,000,000 12,336,904,000,000
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 39,820,072,000,000 29,352,787,000,000 14,908,919,000,000 4,837,865,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 346,402,517,000,000 384,914,010,000,000 438,287,293,000,000 467,722,306,000,000
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 37,444,000,000
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
VI.Phát hành giấy tờ có giá 6,924,000,000,000 33,424,218,000,000 49,804,252,000,000 110,101,789,000,000
VII.Các khoản nợ khác 10,712,081,000,000 13,213,853,000,000 17,314,332,000,000 22,301,926,000,000
1.Các khoản lãi, phí phải trả 8,613,921,000,000 10,271,070,000,000 12,531,320,000,000 15,704,283,000,000
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 428,501,423,000,000 492,375,980,000,000 551,242,284,000,000 617,319,454,000,000
VIII.Vốn chủ sở hữu 15,530,325,000,000 16,577,536,000,000 16,652,388,000,000 17,097,486,000,000
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 14,294,801,000,000 15,231,688,000,000 15,231,688,000,000 152,316,688,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB 45,000,000 45,000,000 45,000,000 45,000,000
c.Thặng dư vốn cổ phần 95,912,000,000 95,912,000,000 95,912,000,000 95,912,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -87,709,000,000 -87,709,000,000 -87,709,000,000 -87,709,000,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác 9,437,000,000 9,437,000,000 9,437,000,000 9,437,000,000
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 467,604,000,000 494,370,000,000 495,787,000,000 524,704,000,000
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 591,603,000,000 671,402,000,000 743,271,000,000 1,156,710,000,000
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 158,632,000,000 162,391,000,000 163,957,000,000 166,699,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 444,031,748,000,000 508,953,516,000,000 567,894,672,000,000 634,416,940,000,000
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.