Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
3,521,302,000 |
4,426,729,000 |
6,396,472,000 |
5,501,664,477 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
74,176,000 |
110,641,000 |
114,012,000 |
312,796,583 |
Tổng chi phí
|
3,381,565,000 |
4,171,963,000 |
6,248,010,000 |
5,204,495,770 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
56,635,000 |
80,979,000 |
83,987,000 |
312,796,583 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-40,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-40,2000,-40,2000,-40,2000,-40,2000&chd=t:648.941|10.458|26.328|66.688&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-40,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-40,2000,-40,2000,-40,2000,-40,2000&chd=t:936.398|-22.999|0|61.787&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-40,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-40,2000,-40,2000,-40,2000,-40,2000&chd=t:1035.734|16.203|21.813999999|49.38&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-40,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-40,2000,-40,2000,-40,2000,-40,2000&chd=t:1492.227409162|4.199992937|11.427883221|29.819862091&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
40,097,711,000 |
51,210,983,000 |
47,281,766,000 |
37,979,948,134 |
Tiền cho vay
|
20,136,341,000 |
22,628,912,000 |
22,954,356,000 |
24,817,319,240 |
Đầu tư chứng khoán
|
7,236,712,000 |
10,471,738,000 |
8,556,346,000 |
5,954,617,549 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
172,147,000 |
266,029,000 |
269,393,000 |
282,449,840 |
Tiền gửi
|
29,246,630,000 |
35,746,009,000 |
35,866,146,000 |
|
Vốn và các quỹ
|
1,108,442,000 |
3,213,494,000 |
3,187,021,000 |
37,979,948,134 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)