1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
1,332,426,465,893 |
1,161,591,273,338 |
907,947,158,406 |
756,595,264,203 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
525,917,342,096 |
454,888,221,453 |
289,517,273,911 |
177,968,321,689 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
806,509,123,797 |
706,703,051,885 |
618,429,884,495 |
578,626,942,514 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
7,058,913,727 |
7,254,922,227 |
7,847,193,323 |
2,958,128,535 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
21,931,000,284 |
20,032,682,076 |
27,333,565,244 |
32,444,126,387 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-14,872,086,557 |
-12,777,759,849 |
-19,486,371,921 |
-29,485,997,852 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-264,766,555 |
-78,098,621 |
1,181,595,242 |
1,067,231,983 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-819,764,400 |
956,391,800 |
-2,186,705,050 |
-43,099,883,488 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
846,623,649 |
16,419,685,769 |
9,478,365,056 |
22,958,791,185 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
6,432,140,531 |
19,664,664,631 |
40,018,300,184 |
37,768,846,572 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-5,585,516,882 |
-3,244,978,862 |
-30,539,935,128 |
-14,810,055,387 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
318,470,550 |
2,233,100,700 |
236,906,400 |
16,394,641,200 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
272,498,022,420 |
427,723,698,910 |
445,707,138,792 |
356,550,680,133 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
512,787,437,533 |
266,068,008,143 |
121,928,235,246 |
152,142,198,837 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
12,420,499,827 |
118,939,060,074 |
11,965,092,801 |
21,467,289,483 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
500,366,937,706 |
147,128,948,069 |
109,963,142,445 |
130,674,909,354 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
120,961,682,812 |
34,859,079,311 |
42,209,947,906 |
25,223,762,306 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,382,589,786 |
-2,872,852,856 |
4,255,442,642 |
|
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
380,787,844,680 |
115,142,721,614 |
63,497,751,897 |
105,451,147,048 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,015 |
307 |
169 |
281 |
|