MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1,332,426,465,893 1,161,591,273,338 907,947,158,406 756,595,264,203
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 525,917,342,096 454,888,221,453 289,517,273,911 177,968,321,689
I. Thu nhập lãi thuần 806,509,123,797 706,703,051,885 618,429,884,495 578,626,942,514
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7,058,913,727 7,254,922,227 7,847,193,323 2,958,128,535
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 21,931,000,284 20,032,682,076 27,333,565,244 32,444,126,387
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ -14,872,086,557 -12,777,759,849 -19,486,371,921 -29,485,997,852
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -264,766,555 -78,098,621 1,181,595,242 1,067,231,983
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -819,764,400 956,391,800 -2,186,705,050 -43,099,883,488
5. Thu nhập từ hoạt động khác 846,623,649 16,419,685,769 9,478,365,056 22,958,791,185
6. Chi phí hoạt động khác 6,432,140,531 19,664,664,631 40,018,300,184 37,768,846,572
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác -5,585,516,882 -3,244,978,862 -30,539,935,128 -14,810,055,387
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 318,470,550 2,233,100,700 236,906,400 16,394,641,200
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 272,498,022,420 427,723,698,910 445,707,138,792 356,550,680,133
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 512,787,437,533 266,068,008,143 121,928,235,246 152,142,198,837
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12,420,499,827 118,939,060,074 11,965,092,801 21,467,289,483
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 500,366,937,706 147,128,948,069 109,963,142,445 130,674,909,354
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,961,682,812 34,859,079,311 42,209,947,906 25,223,762,306
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,382,589,786 -2,872,852,856 4,255,442,642
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 380,787,844,680 115,142,721,614 63,497,751,897 105,451,147,048
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,015 307 169 281
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.