MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
BID

Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam

Cập nhật:
15:15 T5, 05/12/2024
46.00
  0.85 (1.88%)
Khối lượng
2,427,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.15
  • Giá trần
    48.3
  • Giá sàn
    42
  • Giá mở cửa
    45.3
  • Giá cao nhất
    46.8
  • Giá thấp nhất
    45.3
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -593,192
  • GT Mua
    10.25 (Tỷ)
  • GT Bán
    37.6 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/01/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,811,202,644
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 28/11/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12.69%
- 23/12/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25.77%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 31/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 07/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 31/10/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 03/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 14/08/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 8.6%
- 22/05/2015: Phát hành bằng Cổ phiếu, tỷ lệ
- 08/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10.2%
- 08/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 25/06/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.18%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.269%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.79
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    3.79
  •        P/E :
    12.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.39
  •        P/B:
    1.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,630,790
  • KLCP đang niêm yết:
    5,700,435,900
  • KLCP đang lưu hành:
    5,700,435,900
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262,220.05
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV)
80.99%
KEB Hana Bank, Co.,Ltd.
15.0%
Cổ đông khác
4.01%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 2,575,981 tỷ (Q3 - 2024)
Dư nợ cho vay 1,914,427 tỷ (Q3 - 2024)
Huy động vốn 1,873,724 tỷ (Q3 - 2024)
Vốn điều lệ 57,004 tỷ (Q3 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 13,989 tỷ (Q3 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 5,213 tỷ (Q3 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA BID SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 1,567,744,091,000 1,596,323,510,000 1,727,328,174,000 1,730,098,099,000
Nợ cần chú ý 35,352,442,000 30,734,863,000 28,107,442,000 36,832,273,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 7,729,818,000 4,446,046,000 3,693,267,000 6,345,918,000
Nợ nghi ngờ 5,277,549,000 9,138,360,000 5,667,202,000 5,374,793,000
Nợ có khả năng mất vốn 12,962,717,000 12,809,362,000 12,868,797,000 15,279,151,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 117,452,648,000 120,523,066,000 138,272,273,000 171,552,516,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,026,243,000 13,547,651,000 23,009,485,000 27,588,904,000
Tổng chi phí 71,142,633,000 60,719,003,000 72,053,245,000 131,504,604,000
Lợi nhuận ròng(**) 6,996,622,000 10,540,138,000 18,158,502,000 21,504,918,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 1,516,685,712,000 1,761,695,792,000 2,120,609,384,000 2,300,814,314,000
Tiền cho vay 1,237,591,373,000 1,378,662,218,000 1,540,017,588,000 1,792,229,166,000
Đầu tư chứng khoán 135,284,673,000 183,157,708,000 237,337,913,000 229,365,597,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 2,760,622,000 2,847,647,000 2,978,193,000 3,113,075,000
Tiền gửi 1,267,502,328,000 1,439,351,438,000 1,610,643,605,000 1,848,259,574,000
Vốn và các quỹ 76,412,017,000 83,135,098,000 99,467,856,000 117,950,589,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.