1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
100,687,502,000,000 |
101,007,908,000,000 |
121,110,719,000,000 |
152,761,316,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
7,992,789,000,000 |
8,957,444,000,000 |
6,526,421,000,000 |
6,542,525,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
2,900,221,000,000 |
2,778,592,000,000 |
2,316,094,000,000 |
4,474,726,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
5,092,568,000,000 |
6,178,852,000,000 |
4,210,327,000,000 |
2,067,799,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
154,267,000,000 |
187,622,000,000 |
290,952,000,000 |
355,275,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
|
|
|
25,080,598,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
32,344,184,000,000 |
43,028,568,000,000 |
47,024,970,000,000 |
47,932,419,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
23,317,941,000,000 |
29,480,917,000,000 |
24,015,485,000,000 |
20,343,515,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,026,243,000,000 |
13,547,651,000,000 |
23,009,485,000,000 |
27,588,904,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,799,378,000,000 |
2,707,403,000,000 |
4,604,520,000,000 |
5,615,711,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
3,300,000,000 |
-1,023,000,000 |
-15,049,000,000 |
-3,948,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
64,890,703,000,000 |
54,184,600,000,000 |
65,041,035,000,000 |
96,625,750,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
5,611,763,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
7,223,565,000,000 |
10,841,271,000,000 |
18,420,014,000,000 |
21,977,141,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
226,943,000,000 |
301,133,000,000 |
261,512,000,000 |
472,223,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
1,447 |
1,729 |
3,125 |
3,314 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
73,013,017,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
21,504,918,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
35,796,799,000,000 |
46,823,308,000,000 |
56,069,684,000,000 |
56,135,566,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
8,618,090,000,000 |
10,370,092,000,000 |
10,344,181,000,000 |
11,893,400,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
3,351,709,000,000 |
3,755,811,000,000 |
4,696,116,000,000 |
5,323,530,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
5,266,381,000,000 |
6,614,281,000,000 |
5,648,065,000,000 |
6,569,870,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1,732,324,000,000 |
1,896,154,000,000 |
3,136,613,000,000 |
4,707,371,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
478,668,000,000 |
586,241,000,000 |
-31,664,000,000 |
305,396,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1,516,137,000,000 |
207,431,000,000 |
258,467,000,000 |
2,871,740,000,000 |
|