MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
TCXM

Công ty Tài chính cổ phần Xi măng

Cập nhật:
11:00 Thứ 2, 01/01/0001
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.45
  • (**) Hệ số beta:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    n/a
  • KLCP đang lưu hành:
    60,492,100
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2017 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính
CƠ CẤU SỞ HỮU
CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH
Tổng tài sản 1,775 tỷ (Q3 - 2017)
Dư nợ cho vay 633 tỷ (Q3 - 2017)
Huy động vốn 04 tỷ (Q3 - 2017)
Vốn điều lệ 604 tỷ (Q3 - 2017)
Thu nhập lãi ròng 21 tỷ (Q3 - 2017)
Lợi nhuận sau thuế 10 tỷ (Q3 - 2017)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA TCXM SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ
TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON
Chỉ tiêu
Năm 2011
(Đã kiểm toán)
Năm 2012
(Đã kiểm toán)
Năm 2013
(Đã kiểm toán)
Năm 2014
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 404,472,597 210,311,683 139,852,246 145,609,173
Tổng lợi nhuận trước thuế 50,051,294 3,629,328 33,638,528 41,481,159
Tổng chi phí 324,519,958 128,046,215 70,069,085 76,451,382
Lợi nhuận ròng(**) 37,436,464 2,475,935 24,938,366 32,058,153
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 2,260,021,505 1,573,037,280 1,546,999,810 1,872,013,334
Tiền cho vay 944,900,461 746,785,713 697,237,214 744,750,274
Đầu tư chứng khoán 663,404,670 509,744,289 430,586,850 466,429,339
Góp vốn và đầu tư dài hạn 18,148,707 10,646,320 6,600,000 6,600,000
Tiền gửi 145,987,622 146,765,600 68,000,000
Vốn và các quỹ 746,337,465 688,340,474 713,278,840 724,939,364
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.