MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VTQ

 Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Việt Trung Quảng Bình - VTQ>
Công ty cổ phần Việt Trung Quảng Bình Liền thân là Nông trường Quốc doanh Việt Trung, được thành lập ngày 01/01/1961 trên cơ sở hợp nhất từ ba cơ sở kinh tế: Nông trường Quốc doanh Phú Quý; Nông trường Sen Bàng và Cơ sở chăn nuôi Thuận Đức vói ngành nghề chủ yếu là trồng, chăm sóc. khai thác, chế biến cao su và cây hồ tiêu.
Cập nhật:
09:27 Thứ 6, 03/05/2024
38.3
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    38.3
  • Giá trần
    53.6
  • Giá sàn
    23
  • Giá mở cửa
    38.3
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    100.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/05/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 17,081,791
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.12
  •        P/E :
    -313.04
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.69
  •        P/B:
    4.98
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    17,081,791
  • KLCP đang lưu hành:
    17,081,791
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    654.23
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 18,294,619 20,217,033 19,546,702 15,705,852
Giá vốn hàng bán 13,509,471 13,869,668 14,223,468 15,007,997
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,785,148 6,214,034 5,323,234 697,856
Lợi nhuận tài chính -1,396,291 -938,138 -18,982,495 -794,092
Lợi nhuận khác -892 302,432 1,840,833 154,882
Tổng lợi nhuận trước thuế -158,638 2,477,638 -12,227,166 -3,066,067
Lợi nhuận sau thuế -158,638 2,477,638 -12,227,166 -3,066,067
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -158,638 2,477,638 -12,227,166 -3,066,067
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 24,231,834 22,280,333 24,395,635 17,645,784
Tổng tài sản 232,483,576 213,178,861 201,483,665 191,224,601
Nợ ngắn hạn 68,810,078 67,546,030 68,611,300 68,011,198
Tổng nợ 70,192,870 68,928,821 69,460,791 68,860,689
Vốn chủ sở hữu 162,290,706 144,250,040 132,022,874 121,683,913
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.