TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,503,662,515,753 |
1,433,874,365,148 |
1,464,575,796,976 |
1,761,922,343,328 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
415,326,755,778 |
384,287,841,679 |
491,104,565,085 |
759,659,077,465 |
|
1. Tiền |
30,926,755,778 |
52,787,841,679 |
74,204,565,085 |
46,659,077,465 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
384,400,000,000 |
331,500,000,000 |
416,900,000,000 |
713,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
343,500,000,000 |
302,300,000,000 |
294,400,000,000 |
264,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
343,500,000,000 |
302,300,000,000 |
294,400,000,000 |
264,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
236,211,131,774 |
248,560,656,348 |
219,773,870,134 |
233,179,305,287 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
155,231,685,215 |
160,227,635,845 |
145,741,500,366 |
155,274,159,639 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,052,349,543 |
5,195,014,444 |
5,438,935,624 |
5,118,095,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
74,109,883,124 |
84,576,499,879 |
70,031,927,964 |
74,384,790,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,438,493,820 |
-1,438,493,820 |
-1,438,493,820 |
-1,597,740,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
255,707,712 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
496,230,403,018 |
486,678,191,070 |
450,865,975,398 |
498,701,879,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
498,992,019,430 |
487,988,086,241 |
452,678,880,967 |
500,806,890,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,761,616,412 |
-1,309,895,171 |
-1,812,905,569 |
-2,105,011,307 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,394,225,183 |
12,047,676,051 |
8,431,386,359 |
6,082,080,894 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,847,832,818 |
10,036,369,762 |
7,941,596,467 |
5,316,481,305 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
359,171,450 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
546,392,365 |
2,011,306,289 |
489,789,892 |
406,428,139 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
432,446,418,203 |
416,299,271,857 |
414,138,805,817 |
415,839,163,848 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
768,675,000 |
857,275,000 |
741,275,000 |
871,675,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
768,675,000 |
857,275,000 |
741,275,000 |
871,675,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
379,971,441,395 |
372,246,155,437 |
364,171,008,362 |
366,159,123,539 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
158,143,500,535 |
152,625,812,031 |
146,732,947,692 |
149,938,497,250 |
|
- Nguyên giá |
507,267,066,984 |
508,243,767,085 |
509,272,938,449 |
519,704,889,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,123,566,449 |
-355,617,955,054 |
-362,539,990,757 |
-369,766,392,666 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
221,827,940,860 |
219,620,343,406 |
217,438,060,670 |
216,220,626,289 |
|
- Nguyên giá |
300,656,991,661 |
300,656,991,661 |
300,656,991,661 |
301,616,741,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,829,050,801 |
-81,036,648,255 |
-83,218,930,991 |
-85,396,115,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,897,651,995 |
21,522,099,744 |
19,800,854,289 |
15,461,069,991 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,897,651,995 |
21,522,099,744 |
19,800,854,289 |
15,461,069,991 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,808,649,813 |
21,673,741,676 |
29,425,668,166 |
33,347,295,318 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,429,166,698 |
7,871,456,517 |
13,528,320,421 |
12,533,120,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
27,379,483,115 |
13,802,285,159 |
15,897,347,745 |
20,814,175,174 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,936,108,933,956 |
1,850,173,637,005 |
1,878,714,602,793 |
2,177,761,507,176 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
627,472,573,332 |
605,429,355,951 |
609,146,452,293 |
889,212,370,871 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,512,558,290 |
572,999,259,128 |
577,937,272,981 |
862,893,569,803 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,916,233,964 |
200,498,935,653 |
198,491,527,129 |
280,844,194,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,206,914,182 |
2,732,791,882 |
3,481,572,629 |
24,995,859,531 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,969,462,072 |
33,771,577,321 |
56,530,609,536 |
20,705,272,941 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,192,138,991 |
71,454,473,144 |
52,632,331,547 |
19,216,700,711 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,241,516,052 |
64,471,051,986 |
72,051,327,481 |
73,323,858,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,577,496,102 |
62,714,614,994 |
60,405,796,924 |
16,869,017,818 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,550,484,741 |
9,522,990,009 |
9,219,430,352 |
291,163,593,726 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,830,564,500 |
10,516,735,704 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
135,858,312,186 |
127,832,824,139 |
122,294,112,883 |
125,258,336,031 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
33,960,015,042 |
32,430,096,823 |
31,209,179,312 |
26,318,801,068 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,494,663,251 |
8,731,807,490 |
8,306,970,229 |
3,921,029,068 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,465,351,791 |
23,698,289,333 |
22,902,209,083 |
22,397,772,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,308,636,360,624 |
1,244,744,281,054 |
1,269,568,150,500 |
1,288,549,136,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,308,636,360,624 |
1,244,744,281,054 |
1,269,568,150,500 |
1,288,549,136,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
809,143,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,200,000 |
-22,200,000 |
-215,400,000 |
-215,400,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
142,272,768,989 |
183,508,303,712 |
183,508,303,712 |
183,508,303,712 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,242,791,635 |
252,115,177,342 |
277,132,246,788 |
296,113,232,593 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
322,438,853,204 |
189,350,233,359 |
189,350,233,359 |
189,355,293,359 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,803,938,431 |
62,764,943,983 |
87,782,013,429 |
106,757,939,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,936,108,933,956 |
1,850,173,637,005 |
1,878,714,602,793 |
2,177,761,507,176 |
|