1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
898,724,786,441 |
814,124,855,942 |
827,527,381,169 |
808,295,433,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,324,325,296 |
5,046,920,999 |
4,451,242,131 |
1,668,729,337 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
895,400,461,145 |
809,077,934,943 |
823,076,139,038 |
806,626,703,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
673,857,652,377 |
621,266,256,372 |
639,788,613,188 |
610,369,278,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
221,542,808,768 |
187,811,678,571 |
183,287,525,850 |
196,257,424,782 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,210,461,769 |
11,102,294,560 |
10,280,685,236 |
9,999,504,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,798,033,961 |
3,505,945,419 |
3,404,784,389 |
3,749,945,150 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
507,279,499 |
468,332,878 |
408,534,915 |
1,217,513,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
144,218,842,735 |
124,915,441,262 |
124,888,871,027 |
123,627,658,250 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,993,512,849 |
35,545,957,054 |
33,694,769,375 |
56,204,469,451 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,742,880,992 |
34,946,629,396 |
31,579,786,295 |
22,674,856,646 |
|
12. Thu nhập khác |
1,219,113,978 |
716,951,028 |
322,363,198 |
4,572,338,050 |
|
13. Chi phí khác |
4,075,379 |
55,546,407 |
107,313,771 |
86,322,162 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,215,038,599 |
661,404,621 |
215,049,427 |
4,486,015,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,957,919,591 |
35,608,034,017 |
31,794,835,722 |
27,160,872,534 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,914,732,628 |
-5,930,169,491 |
7,749,332,145 |
13,101,774,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,239,248,532 |
13,577,197,956 |
-971,565,869 |
-4,916,827,429 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,803,938,431 |
27,961,005,552 |
25,017,069,446 |
18,975,925,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,803,938,431 |
27,961,005,552 |
25,017,069,446 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
242 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
242 |
|
|
|
|