MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SBH

 Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ (UpCOM)

Căn cứ vào Quyết định số 384/2007/QĐ-TTg ngày 03/04/2007 V/v phê duyệt kế hoạch cổ phần hóa các đơn vị thuộc EVN giai đoạn 2007/2008, Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) đã thực hiện góp vốn và thành lập các công ty cổ phần phát điện.Ngày 02/10/2007, HĐQT Tập đoàn Điện Lực Việt Nam có Nghị Quyết số 792/NQ-EVN HĐQT V/v: Thông qua phương án thành lập Công ty cổ phần Thủy điện Sông Ba Hạ.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
60.8
  0.4 (0.66%)
Khối lượng
200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    60.4
  • Giá trần
    69.4
  • Giá sàn
    51.4
  • Giá mở cửa
    60.8
  • Giá cao nhất
    60.8
  • Giá thấp nhất
    60.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/06/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 22.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 124,225,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 53.25%
- 04/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 24.45%
- 05/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 27/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 06/07/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 21/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 29.8%
- 10/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/03/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 01/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 20/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.54
  •        P/E :
    13.38
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.79
  •        P/B:
    3.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    333
  • KLCP đang niêm yết:
    124,225,000
  • KLCP đang lưu hành:
    124,225,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    7,552.88
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 125,784,037 335,482,639 383,106,632 83,014,507
Giá vốn hàng bán 108,148,678 96,748,222 133,812,819 64,343,639
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 17,635,359 238,734,417 249,293,814 18,670,868
Lợi nhuận tài chính 28,577,693 15,649,957 10,660,042 7,966,163
Lợi nhuận khác 26,182 405,292
Tổng lợi nhuận trước thuế 35,411,797 245,527,743 234,941,882 14,497,461
Lợi nhuận sau thuế 28,992,296 219,403,743 210,200,732 12,130,290
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 28,992,296 219,403,743 210,200,732 12,130,290
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,345,562,032 1,430,381,909 1,409,306,032 1,385,049,949
Tổng tài sản 2,258,716,386 2,298,350,273 2,229,990,726 2,154,255,431
Nợ ngắn hạn 68,892,001 75,459,645 762,127,617 677,732,805
Tổng nợ 82,392,001 88,959,645 775,627,617 691,232,805
Vốn chủ sở hữu 2,176,324,385 2,209,390,628 1,454,363,109 1,463,022,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.