MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PTX

 Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (UpCOM)

Logo Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh - PTX>
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh là thành viên của Petrolimex Việt nam, được thành lập từ việc cổ phần doanh nghiệp Nhà nước, theo Quyết định số 1364/2000/QĐ-BTM ngày 03/10/2000 của Bộ thương mại.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
1.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    1.6
  • Giá trần
    1.8
  • Giá sàn
    1.4
  • Giá mở cửa
    1.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 30/07/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,450,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/07/2023: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 16/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 17/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 25/04/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    1.00
  •        P/B:
    1.76
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    6,432,453
  • KLCP đang lưu hành:
    6,432,453
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    10.29
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV       300,190,859
Giá vốn hàng bán       277,800,328
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       22,390,531
Lợi nhuận tài chính       -2,983,178
Lợi nhuận khác       91,455
Tổng lợi nhuận trước thuế       1,193,805
Lợi nhuận sau thuế       902,979
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ       902,979
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn       123,210,317
Tổng tài sản       290,564,677
Nợ ngắn hạn       199,420,202
Tổng nợ       236,755,921
Vốn chủ sở hữu       53,808,756
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.