MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4-2017 Quý 1-2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 300,190,858,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 300,190,858,528
4. Giá vốn hàng bán 277,800,327,886
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,390,530,642
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,519,018
7. Chi phí tài chính 3,045,697,162
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,044,647,027
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,365,886,987
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,939,114,973
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,102,350,538
12. Thu nhập khác 151,024,904
13. Chi phí khác 59,569,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 91,454,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,193,805,443
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 290,826,317
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 902,979,126
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 902,979,126
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 227
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.