MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

ODE

 Công ty cổ phần Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (UpCOM)

CTCP Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE
CTCP Tập đoàn Truyền thông và Giải trí ODE (ODE Group) được thành lập vào năm 2016, hoạt động kinh doanh chính trong lĩnh vực Truyền thông, Giải trí - Truyền hình và tổ chức sự kiện… với quy mô vốn điều lệ tính đến năm 2021 là 100 tỷ đồng. Với định hướng trở thành một trong các Tập đoàn Truyền thông & Giải trí hàng đầu Việt Nam và TOP 10 khu vực, nổi bật về quy mô hoạt động, tầm vóc chiến lược và nền tảng công nghệ số, phương châm của ODE Group là mang đến cho công chúng và khách hàng những giá trị trải nghiệm đích thực.
Cập nhật:
14:15 Thứ 5, 02/05/2024
45.3
  0 (0%)
Khối lượng
7,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    45.3
  • Giá trần
    51.8
  • Giá sàn
    38.4
  • Giá mở cửa
    45.2
  • Giá cao nhất
    45.4
  • Giá thấp nhất
    44.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/01/2022
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    51,320
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    453.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp       Quý 3- 2021 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 49,497,756 125,080,246 133,545,354 86,799,553
Giá vốn hàng bán 44,326,668 98,320,342 103,595,769 69,259,459
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,171,088 26,759,904 29,949,585 17,540,095
Lợi nhuận tài chính 1,741 25,312 18,503 5,433,677
Lợi nhuận khác -18,013 -78,188 -382,620 -444,538
Tổng lợi nhuận trước thuế 2,953,273 16,032,457 10,183,558 4,975,731
Lợi nhuận sau thuế 2,536,873 12,800,802 7,738,731 3,359,911
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,536,873 12,800,802 7,738,731 3,359,911
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 108,226,075 118,075,066 150,366,850 147,510,186
Tổng tài sản 110,839,540 140,241,131 175,605,408 165,897,876
Nợ ngắn hạn 100,659,488 22,260,277 49,885,823 36,818,380
Tổng nợ 100,659,488 22,260,277 49,885,823 36,818,380
Vốn chủ sở hữu 10,180,052 117,980,854 125,719,585 129,079,496
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.