Thông tin giao dịch
AMD
Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản FLC Stone (HOSE)
Công ty cổ phần Đầu tư và Khoáng sản AMD Group được đăng ký thành lập ngày 20 tháng 9 năm 2007 với tên gọi là Công ty Cổ phần FIKOR Việt Nam. Đến 2014, Công ty hoạt động với tên gọi mới là CTCP đầu tư AMD GROUP. Năm 2016, Công ty đổi tên thành CTCP Đầu tư và Khoáng sản AMD Group. Lĩnh vực kinh doanh: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; Hoạt động tư vấn quản lý; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng và các máy khác...
Vào diện hạn chế giao dịch từ 24.10.2022 do chậm nộp BC SX bán niên năm 2022 quá 45 ngày so với thời hạn quy định
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 31/01/2023
1.21
-0.01 (-0.82%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
1.22
-
Giá trần
1.3
-
Giá sàn
1.14
-
Giá mở cửa
1.14
-
Giá cao nhất
1.23
-
Giá thấp nhất
1.14
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-199,000
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.02 (Tỷ)
-
Room còn lại
47.84
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM: | 11/11/2014 |
Với Khối lượng (cp): | 30,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 14.9 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2015 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
16/06/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
30,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
369,684,868
|
34,430,785
|
60,785,937
|
20,880,961
|
|
Giá vốn hàng bán
|
362,462,126
|
27,357,977
|
56,094,184
|
19,704,448
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,222,743
|
7,072,808
|
4,691,753
|
1,176,513
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-449,564
|
-971,314
|
-1,367,706
|
-2,441
|
|
Lợi nhuận khác
|
-348,221
|
-265,001
|
-926,626
|
-1,675,913
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
2,335,248
|
-23,994,022
|
-949,346
|
-127,411,255
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,673,609
|
-23,994,437
|
-1,174,862
|
-126,750,031
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,957,239
|
-23,685,046
|
-1,033,138
|
-126,749,906
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
2,069,042,754
|
1,890,998,521
|
1,893,311,606
|
1,676,769,887
|
|
Tổng tài sản
|
2,632,208,467
|
2,445,858,717
|
2,439,239,080
|
2,207,111,342
|
|
Nợ ngắn hạn
|
640,452,310
|
474,309,032
|
468,864,257
|
459,895,205
|
|
Tổng nợ
|
653,589,308
|
491,233,581
|
485,788,806
|
475,943,504
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,978,619,158
|
1,954,625,136
|
1,953,450,274
|
1,731,167,838
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.