Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
123,467,645
|
267,192,122
|
247,172,961
|
130,681,408
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
9,729,265
|
11,220,360
|
12,271,580
|
10,856,864
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,521,278
|
7,459,896
|
7,018,714
|
5,589,917
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,598,964
|
5,861,050
|
4,764,576
|
3,942,086
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
428,608,050
|
563,214,584
|
551,135,211
|
535,402,486
|
|