MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NQT

 Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)

Logo Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị - NQT>
Công ty cổ phần Nước sạch Quang Trị tiền thân Xí nghiệp nước Đông Hà được thành lập ngày 14/7/1977 dưới sự lãnh đạo trực tiếp của UBND tinh và sờ Xây Dựng Quảng Trị, chính thức được chuyến đồi sang hoạt động theo Luật Doanh nghiệp theo Quyết định số 1214/QĐ-UBND ngày 08/6/2007. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh gồm: Sản xuất, kinh doanh nước sạch; Tư vấn lập dự án đầu tư, giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước và xây dựng; Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị công nghệ cho các công trình cấp thoát nước, xử lý nước thải;
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
9
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    12.6
  • Giá sàn
    5.4
  • Giá mở cửa
    9
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 09/12/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 18,233,269
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.9%
- 14/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.69%
- 09/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.5%
- 14/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.5%
- 12/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.2%
- 13/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.95%
- 22/05/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2.69%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    10.81
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.75
  •        P/B:
    0.77
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    18,233,269
  • KLCP đang lưu hành:
    18,233,269
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    164.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 35,225,332 36,806,772 37,790,387 36,284,698
Giá vốn hàng bán 24,517,387 20,536,689 28,688,206 20,534,638
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,707,945 16,270,083 9,102,181 15,750,060
Lợi nhuận tài chính 687,310 -919,934 349,836 -855,366
Lợi nhuận khác 542,017 101,353 2,354,301 22,112
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,986,332 8,693,125 1,286,073 8,223,652
Lợi nhuận sau thuế 3,985,517 6,946,248 1,556,301 6,578,922
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,985,517 6,946,248 1,556,301 6,578,922
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 98,403,586 92,585,008 93,799,508 89,819,722
Tổng tài sản 303,642,065 297,156,413 298,122,358 290,227,418
Nợ ngắn hạn 56,549,883 45,038,007 48,997,327 34,621,484
Tổng nợ 97,816,124 84,384,225 83,793,869 69,345,571
Vốn chủ sở hữu 205,825,941 212,772,189 214,328,490 220,881,846
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.