MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

BNW

 Công ty cổ phần Nước sạch Bắc Ninh (UpCOM)

CTCP nước sạch Bắc Ninh - BANIWACO - BNW
Tiền thân cùa Công ty cổ phần nước sạch Bắc Ninh là Công ty cấp thoát nước Bắc Ninh được thành lập theo Quyết định số 12/UB ngày 17/1/1997 của UBND tỉnh Bắc Ninh. Nhiệm vụ chủ yếu của Công ty là: Sản xuất và phân phối nước sạch; xây lắp hệ thống cấp thoát nước, điện cao hạ thế, nhà dân dụng và công nghiệp.
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    13.3
  • Giá sàn
    5.7
  • Giá mở cửa
    9.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/12/2018
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 9.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 37,549,391
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 06/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/07/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.39%
- 13/05/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/05/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.81%
- 07/08/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 03/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1%
- 10/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 14/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5.45%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.76
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.76
  •        P/E :
    12.47
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    10.64
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    37,549,391
  • KLCP đang lưu hành:
    37,549,391
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    356.72
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 65,684,775 72,254,660 68,649,614 61,249,288
Giá vốn hàng bán 48,946,633 48,542,951 48,609,145 43,688,001
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 16,738,142 23,711,709 20,040,470 17,561,287
Lợi nhuận tài chính -3,002,700 -1,430,701 -2,615,408 -2,616,026
Lợi nhuận khác 226,025 258,207 259,357 244,087
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,372,470 17,472,624 13,338,483 10,870,428
Lợi nhuận sau thuế 8,943,141 14,747,620 11,355,250 9,205,555
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 8,943,141 14,747,620 11,355,250 9,205,555
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 101,940,314 117,898,703 124,250,534 164,901,128
Tổng tài sản 730,379,341 743,969,523 746,646,338 780,572,823
Nợ ngắn hạn 75,873,230 93,602,547 96,390,192 88,765,164
Tổng nợ 329,172,683 344,571,427 335,964,992 379,532,618
Vốn chủ sở hữu 401,206,658 399,398,096 410,681,346 401,040,205
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.