MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Trị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,403,585,754 92,585,007,536 93,799,507,989 89,819,721,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,743,833,499 14,194,491,108 8,942,020,745 19,503,530,560
1. Tiền 23,743,833,499 14,194,491,108 8,942,020,745 19,503,530,560
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,822,179,410 45,822,179,410 46,867,237,313 38,457,206,496
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,822,179,410 45,822,179,410 46,867,237,313 38,457,206,496
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,220,330,415 14,520,339,003 19,303,965,480 13,827,203,662
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,462,900,078 12,757,250,677 14,198,283,787 10,967,415,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,248,347,959 1,496,832,740 4,534,220,189 2,003,536,156
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 885,289,028 642,462,236 784,793,204 1,069,584,104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -376,206,650 -376,206,650 -213,331,700 -213,331,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,426,451,322 14,788,844,663 15,629,493,758 16,313,024,008
1. Hàng tồn kho 14,426,451,322 14,788,844,663 15,629,493,758 16,313,024,008
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,190,791,108 3,259,153,352 3,056,790,693 1,718,757,186
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 661,943,634 366,937,414 586,032,760 406,129,864
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,514,393,222 2,834,759,408 2,455,642,685 1,297,512,061
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,454,252 57,456,530 15,115,248 15,115,261
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 205,238,478,994 204,571,405,918 204,322,850,307 200,407,695,853
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 197,988,392,548 198,427,141,721 198,320,518,008 192,728,486,705
1. Tài sản cố định hữu hình 197,624,121,642 198,073,584,664 197,428,502,757 191,874,685,304
- Nguyên giá 477,506,387,559 483,772,193,472 479,784,872,598 480,136,253,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -279,882,265,917 -285,698,608,808 -282,356,369,841 -288,261,568,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 364,270,906 353,557,057 892,015,251 853,801,401
- Nguyên giá 959,554,000 959,554,000 1,509,554,000 1,509,554,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -595,283,094 -605,996,943 -617,538,749 -655,752,599
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,200,545,753 2,426,521,545 348,848,987 1,540,229,420
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,200,545,753 2,426,521,545 348,848,987 1,540,229,420
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,049,540,693 3,717,742,652 5,653,483,312 6,138,979,728
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,049,540,693 3,717,742,652 5,653,483,312 6,138,979,728
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 303,642,064,748 297,156,413,454 298,122,358,296 290,227,417,765
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 97,816,123,601 84,384,224,705 83,793,868,533 69,345,571,413
I. Nợ ngắn hạn 56,549,882,953 45,038,006,609 48,997,326,901 34,621,484,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,776,956,630 8,808,444,536 12,434,093,956 3,094,073,011
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,533,346,600 3,614,075,700 4,362,707,500 7,858,584,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,804,807,850 4,125,878,929 1,647,023,674 2,935,651,687
4. Phải trả người lao động 9,802,164,167 10,245,789,979 12,704,306,840 6,355,219,572
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,651,396,269 1,126,540,475 1,721,307,383 1,209,620,635
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,877,127,255 8,877,938,021 5,975,422,989 5,968,737,874
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,545,935,530 4,692,990,317 6,637,115,907 3,864,148,142
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,558,148,652 3,546,348,652 3,515,348,652 3,335,448,652
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,266,240,648 39,346,218,096 34,796,541,632 34,724,087,240
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,932,193,098 37,012,170,546 32,319,180,229 32,319,180,229
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,334,047,550 2,334,047,550 2,477,361,403 2,404,907,011
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 205,825,941,147 212,772,188,749 214,328,489,763 220,881,846,352
I. Vốn chủ sở hữu 205,825,941,147 212,772,188,749 214,328,489,763 220,881,846,352
1. Vốn góp của chủ sở hữu 182,332,690,000 182,332,690,000 182,332,690,000 182,332,690,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,989,670,000 92,989,670,000 92,989,670,000 92,989,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi 89,343,020,000 4,342,000,000 4,342,000,000 89,343,020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,228,159,900 15,228,159,900 15,228,159,900 15,228,159,900
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,265,091,247 15,211,338,849 16,767,639,863 23,320,996,452
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,265,091,247 15,211,338,849 16,767,639,863 23,320,996,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 303,642,064,748 297,156,413,454 298,122,358,296 290,227,417,765
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.