TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,403,585,754 |
92,585,007,536 |
93,799,507,989 |
89,819,721,912 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,743,833,499 |
14,194,491,108 |
8,942,020,745 |
19,503,530,560 |
|
1. Tiền |
23,743,833,499 |
14,194,491,108 |
8,942,020,745 |
19,503,530,560 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,822,179,410 |
45,822,179,410 |
46,867,237,313 |
38,457,206,496 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,822,179,410 |
45,822,179,410 |
46,867,237,313 |
38,457,206,496 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,220,330,415 |
14,520,339,003 |
19,303,965,480 |
13,827,203,662 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,462,900,078 |
12,757,250,677 |
14,198,283,787 |
10,967,415,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,248,347,959 |
1,496,832,740 |
4,534,220,189 |
2,003,536,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
885,289,028 |
642,462,236 |
784,793,204 |
1,069,584,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-376,206,650 |
-376,206,650 |
-213,331,700 |
-213,331,700 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,426,451,322 |
14,788,844,663 |
15,629,493,758 |
16,313,024,008 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,426,451,322 |
14,788,844,663 |
15,629,493,758 |
16,313,024,008 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,190,791,108 |
3,259,153,352 |
3,056,790,693 |
1,718,757,186 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
661,943,634 |
366,937,414 |
586,032,760 |
406,129,864 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,514,393,222 |
2,834,759,408 |
2,455,642,685 |
1,297,512,061 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,454,252 |
57,456,530 |
15,115,248 |
15,115,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
205,238,478,994 |
204,571,405,918 |
204,322,850,307 |
200,407,695,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
197,988,392,548 |
198,427,141,721 |
198,320,518,008 |
192,728,486,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
197,624,121,642 |
198,073,584,664 |
197,428,502,757 |
191,874,685,304 |
|
- Nguyên giá |
477,506,387,559 |
483,772,193,472 |
479,784,872,598 |
480,136,253,787 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-279,882,265,917 |
-285,698,608,808 |
-282,356,369,841 |
-288,261,568,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
364,270,906 |
353,557,057 |
892,015,251 |
853,801,401 |
|
- Nguyên giá |
959,554,000 |
959,554,000 |
1,509,554,000 |
1,509,554,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,283,094 |
-605,996,943 |
-617,538,749 |
-655,752,599 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,200,545,753 |
2,426,521,545 |
348,848,987 |
1,540,229,420 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,200,545,753 |
2,426,521,545 |
348,848,987 |
1,540,229,420 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,049,540,693 |
3,717,742,652 |
5,653,483,312 |
6,138,979,728 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,049,540,693 |
3,717,742,652 |
5,653,483,312 |
6,138,979,728 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
303,642,064,748 |
297,156,413,454 |
298,122,358,296 |
290,227,417,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
97,816,123,601 |
84,384,224,705 |
83,793,868,533 |
69,345,571,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
56,549,882,953 |
45,038,006,609 |
48,997,326,901 |
34,621,484,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,776,956,630 |
8,808,444,536 |
12,434,093,956 |
3,094,073,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,533,346,600 |
3,614,075,700 |
4,362,707,500 |
7,858,584,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,804,807,850 |
4,125,878,929 |
1,647,023,674 |
2,935,651,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,802,164,167 |
10,245,789,979 |
12,704,306,840 |
6,355,219,572 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,651,396,269 |
1,126,540,475 |
1,721,307,383 |
1,209,620,635 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,877,127,255 |
8,877,938,021 |
5,975,422,989 |
5,968,737,874 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,545,935,530 |
4,692,990,317 |
6,637,115,907 |
3,864,148,142 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,558,148,652 |
3,546,348,652 |
3,515,348,652 |
3,335,448,652 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,266,240,648 |
39,346,218,096 |
34,796,541,632 |
34,724,087,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,932,193,098 |
37,012,170,546 |
32,319,180,229 |
32,319,180,229 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,334,047,550 |
2,334,047,550 |
2,477,361,403 |
2,404,907,011 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
205,825,941,147 |
212,772,188,749 |
214,328,489,763 |
220,881,846,352 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
205,825,941,147 |
212,772,188,749 |
214,328,489,763 |
220,881,846,352 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
182,332,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,989,670,000 |
92,989,670,000 |
92,989,670,000 |
92,989,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
89,343,020,000 |
4,342,000,000 |
4,342,000,000 |
89,343,020,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,228,159,900 |
15,228,159,900 |
15,228,159,900 |
15,228,159,900 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,265,091,247 |
15,211,338,849 |
16,767,639,863 |
23,320,996,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,265,091,247 |
15,211,338,849 |
16,767,639,863 |
23,320,996,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
303,642,064,748 |
297,156,413,454 |
298,122,358,296 |
290,227,417,765 |
|