Doanh thu bán hàng và CCDV
|
335,985,066
|
311,734,803
|
351,299,085
|
368,667,111
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
55,337,422
|
36,362,329
|
57,384,537
|
56,165,399
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,198,965
|
-18,621,745
|
1,322,234
|
5,872,855
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,522,452
|
-18,621,745
|
1,322,234
|
5,872,855
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
102,589,152
|
107,364,946
|
85,839,979
|
124,414,241
|
|