Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
304,214,968
|
197,172,926
|
201,242,284
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
17,297,631
|
19,794,348
|
9,236,693
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
-2,080,643
|
2,011,470
|
-6,689,780
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
-2,360,061
|
1,465,734
|
-6,729,157
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
58,766,191
|
57,808,682
|
56,182,440
|
|