MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TVT

 Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE)

Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP - VICOTEX - TVT
Tổng công ty Việt Thắng, đơn vị thành viên của Tập Đoàn dệt may Việt nam, nguyên trước năm 1975 là hãng dệt Việt Mỹ kỹ nghệ dệt sợi công ty (VIMYTEX), được xây dựng năm 1960, đưa vào hoạt động từ năm 1962 do một số nhà tư bản trong nước và nước ngoài góp vốn chuyên sản xuất : Sợi, Dệt và In Nhuộm hoàn tất.
Cập nhật:
09:15 T5, 19/09/2024
16.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    16
  • Giá trần
    17.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    0
  • Giá cao nhất
    16
  • Giá thấp nhất
    16
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/07/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 21,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 21/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 14/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 31/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 19/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 100%
- 04/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.56
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.56
  •        P/E :
    28.57
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    23.66
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,990
  • KLCP đang niêm yết:
    21,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    21,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    336.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 511,682,907 388,596,293 419,194,341 357,036,935
Giá vốn hàng bán 478,829,921 343,465,346 376,095,939 310,789,347
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,663,601 44,831,533 43,098,402 46,233,320
Lợi nhuận tài chính -7,696,010 -6,724,176 -7,448,497 -11,308,620
Lợi nhuận khác 425,182 1,807,372 287,677 1,090,612
Tổng lợi nhuận trước thuế 4,044,460 8,153,632 2,864,954 2,912,406
Lợi nhuận sau thuế 2,581,396 6,268,310 1,181,001 1,723,017
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,850,193 5,145,272 1,795,947 1,968,818
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 947,288,857 974,824,031 867,770,861 945,689,745
Tổng tài sản 1,406,509,403 1,457,265,017 1,332,298,457 1,392,197,037
Nợ ngắn hạn 770,899,536 776,317,069 653,124,716 735,758,683
Tổng nợ 837,373,001 881,942,630 755,251,548 835,755,523
Vốn chủ sở hữu 569,136,402 575,322,387 577,046,909 556,441,514
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.