Doanh thu bán hàng và CCDV
|
511,682,907
|
388,596,293
|
419,194,341
|
357,036,935
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
32,663,601
|
44,831,533
|
43,098,402
|
46,233,320
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,044,460
|
8,153,632
|
2,864,954
|
2,912,406
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,850,193
|
5,145,272
|
1,795,947
|
1,968,818
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
947,288,857
|
974,824,031
|
867,770,861
|
945,689,745
|
|