Thông tin giao dịch
GMD
Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
Công ty Gemadept, tiền thân là một doanh nghiệp nhà nước, thành lập năm 1990. Cùng với chính sách đổi mới kinh tế của Chính phủ, năm 1993, Gemadept trở thành một trong ba công ty đầu tiên được cổ phần hóa và được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam từ năm 2002.
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 22/01/2021
32.1
-0.6 (-1.8%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
32.7
-
Giá trần
34.95
-
Giá sàn
30.45
-
Giá mở cửa
32.7
-
Giá cao nhất
33
-
Giá thấp nhất
31.9
-
-
GD ròng NĐTNN
-179,600
-
Room NN còn lại
10.91
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
19.30
-
(**) Hệ số beta:
0.76
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
4,442,980
-
KLCP đang niêm yết:
296,924,957
-
KLCP đang lưu hành:
301,377,957
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
9,674.23
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
22/04/2002
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
42.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
12,658,843
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
644,965,786
|
601,014,631
|
607,389,606
|
691,782,192
|
|
Giá vốn hàng bán
|
451,870,353
|
363,485,340
|
350,362,094
|
433,543,143
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
193,095,434
|
237,529,291
|
257,027,513
|
258,239,049
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-26,081,587
|
-39,580,711
|
-36,017,211
|
-37,331,268
|
|
Lợi nhuận khác
|
10,491,380
|
2,829,463
|
801,217
|
3,695,801
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
92,747,742
|
140,870,595
|
140,737,581
|
145,634,751
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
66,396,100
|
122,547,894
|
127,898,995
|
121,432,602
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
64,347,758
|
113,759,290
|
102,246,436
|
96,802,248
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,196,042,805
|
1,314,562,394
|
1,252,951,008
|
1,267,586,653
|
|
Tổng tài sản
|
10,130,977,297
|
10,290,581,994
|
10,075,907,967
|
9,829,560,699
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,828,583,804
|
1,898,856,579
|
1,725,140,986
|
1,754,820,047
|
|
Tổng nợ
|
3,572,642,954
|
3,606,949,632
|
3,366,387,973
|
3,318,969,609
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
6,558,334,343
|
6,683,632,362
|
6,709,519,994
|
6,510,591,091
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
Công ty TNHH Cảng Phước Long
|
200 |
200 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Vận tải hàng hải Thái Bình Dương
|
3.5 |
3.5 |
100% |
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tin học Vĩ tín
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Công nghiệp cao su Thái Bình Dương
|
|
|
100% |
|
|
CTCP Hòn Ngọc Thái Bình Dương
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH dịch vụ vận tải tổng hợp V.N.M
|
5 |
5 |
100% |
|
|
Công ty CP Hoa sen Thái Bình Dương
|
|
|
100% |
|
|
Công ty TNHH thiết bị và dịch vụ hàng hải Thái Bình Dương
|
|
|
100% |
|
|
CTCP Niềm Kiêu Hãnh Thái Bình Dương
|
|
|
100% |
|
|
CTCP Cảng Nam Hải
|
|
|
99.98% |
|
|
CTCP Cảng Nam Hải Đình Vũ
|
400 |
338.64 |
84.66% |
|
|
CTCP Cảng Quốc tế Gemadept Dung Quất
|
50 |
40.8 |
80.4% |
|
|
CTCP Gemadept Vũng Tàu
|
|
|
70% |
|
|
CTCP ICD Nam Hải
|
|
|
65% |
|
|
CTCP Cảng Nam Đình Vũ
|
600 |
360 |
60% |
|
|
CTCP Dịch vụ Vận tải Trường Thọ
|
106 |
57 |
54% |
|
|
CTCP Cảng Quốc tế Gemadept Nhơn Hội
|
|
|
53.2% |
|
|
ISS Gemadept Vietnam
|
3.2 |
1.63 |
51% |
|
|
CTCP Đầu tư xây dựng & Phát triển hạ tầng Gemadept
|
60 |
30 |
50% |
|
|
|
|
|
Gemadept (Malaysia) Ltd.
|
15.21 |
7.6 |
50% |
|
|
Công ty TNHH CJ Gemadept Shipping Holdings
|
n/a |
n/a |
50% |
|
|
Công ty TNHH MTV Vận tải biển Gemadept
|
n/a |
n/a |
50% |
|
|
Gemadept Shipping Singapore Pte. Ltd.
|
n/a |
n/a |
50% |
|
|
Công ty TNHH tiếp vận “K” Line – Gemadept
|
n/a |
n/a |
50% |
|
|
Công ty CP Cảng Cái Mép Gemadept - Terminal Link
|
n/a |
n/a |
50% |
|
|
Công ty TNHH CJ Gemadept Logistics Holdings
|
n/a |
n/a |
49.1% |
|
|
Công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng
|
100 |
49.1 |
49.1% |
|
|
Công ty TNHH Một thành viên tiếp vận Gemadept
|
8 |
3.8 |
49.1% |
|
|
Công ty TNHH OOCL Logistics (Việt Nam)
|
n/a |
n/a |
49% |
|
|
Công ty TNHH Thương mại Quả Cầu Vàng
|
95.03 |
42.76 |
45% |
|
|
CTCP Du lịch Minh Đạm
|
182 |
72.8 |
40% |
|
|
Công ty TNHH Golden Globe
|
n/a |
n/a |
40% |
|
|
CTCO Vận tải & Dịch vụ Điện lực
|
61 |
23.2 |
38.03% |
|
|
Công ty cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
|
579.36 |
184.42 |
31.83% |
|
|
Công ty CP Thương cảng Vũng Tàu
|
n/a |
n/a |
26.78% |
|
|
CTCP Liên hiệp Thực phẩm
|
187 |
49.67 |
26.56% |
|
|
CTCP Mekong Logistic
|
n/a |
n/a |
25.2% |
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.