1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
901,971,039,120 |
912,150,278,762 |
997,918,407,261 |
1,033,812,069,023 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
901,971,039,120 |
912,150,278,762 |
997,918,407,261 |
1,033,812,069,023 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
475,389,435,363 |
481,427,264,956 |
533,171,361,035 |
608,160,686,338 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
426,581,603,757 |
430,723,013,806 |
464,747,046,226 |
425,651,382,685 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
20,840,978,218 |
1,863,494,488,102 |
32,871,769,980 |
24,221,055,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,761,476,419 |
30,878,768,063 |
51,064,397,996 |
25,062,400,922 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,499,808,414 |
22,955,905,278 |
41,644,606,876 |
37,838,710,250 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,378,814,489 |
57,827,802,300 |
52,232,327,216 |
139,216,127,560 |
|
9. Chi phí bán hàng |
29,665,775,197 |
42,296,716,920 |
14,392,379,759 |
28,553,201,556 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
96,861,274,819 |
112,318,605,443 |
87,469,542,121 |
247,442,340,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
302,512,870,029 |
2,166,551,213,782 |
396,924,823,546 |
288,030,623,003 |
|
12. Thu nhập khác |
7,134,519,760 |
14,594,222,875 |
7,593,228,767 |
23,279,693,441 |
|
13. Chi phí khác |
1,265,112,715 |
3,045,675,013 |
6,724,419,212 |
57,974,223,980 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,869,407,045 |
11,548,547,862 |
868,809,555 |
-34,694,530,539 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
308,382,277,074 |
2,178,099,761,644 |
397,793,633,101 |
253,336,092,464 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,591,699,436 |
469,526,583,415 |
64,472,411,930 |
65,034,218,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-2,051,636,620 |
-2,921,589,564 |
-5,131,064,652 |
-3,238,187,382 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
254,842,214,258 |
1,711,494,767,793 |
338,452,285,823 |
191,540,061,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
202,174,319,854 |
1,646,210,093,822 |
254,141,888,642 |
114,835,217,961 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
52,667,894,404 |
65,284,673,971 |
84,310,397,181 |
76,704,843,541 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
617 |
5,404 |
738 |
347 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
617 |
5,404 |
738 |
347 |
|