MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 901,971,039,120 912,150,278,762 997,918,407,261 1,033,812,069,023
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 901,971,039,120 912,150,278,762 997,918,407,261 1,033,812,069,023
4. Giá vốn hàng bán 475,389,435,363 481,427,264,956 533,171,361,035 608,160,686,338
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 426,581,603,757 430,723,013,806 464,747,046,226 425,651,382,685
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20,840,978,218 1,863,494,488,102 32,871,769,980 24,221,055,306
7. Chi phí tài chính 39,761,476,419 30,878,768,063 51,064,397,996 25,062,400,922
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,499,808,414 22,955,905,278 41,644,606,876 37,838,710,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 21,378,814,489 57,827,802,300 52,232,327,216 139,216,127,560
9. Chi phí bán hàng 29,665,775,197 42,296,716,920 14,392,379,759 28,553,201,556
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 96,861,274,819 112,318,605,443 87,469,542,121 247,442,340,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 302,512,870,029 2,166,551,213,782 396,924,823,546 288,030,623,003
12. Thu nhập khác 7,134,519,760 14,594,222,875 7,593,228,767 23,279,693,441
13. Chi phí khác 1,265,112,715 3,045,675,013 6,724,419,212 57,974,223,980
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,869,407,045 11,548,547,862 868,809,555 -34,694,530,539
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 308,382,277,074 2,178,099,761,644 397,793,633,101 253,336,092,464
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55,591,699,436 469,526,583,415 64,472,411,930 65,034,218,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,051,636,620 -2,921,589,564 -5,131,064,652 -3,238,187,382
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 254,842,214,258 1,711,494,767,793 338,452,285,823 191,540,061,502
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 202,174,319,854 1,646,210,093,822 254,141,888,642 114,835,217,961
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 52,667,894,404 65,284,673,971 84,310,397,181 76,704,843,541
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 617 5,404 738 347
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 617 5,404 738 347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.