Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
FUEVFVND
Quỹ ETF VFMVN DIAMOND (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 691/TB-SGDHCM ngày 04/04/2022 của HSX
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 24/05/2022
25.89
0.49 (1.93%)
Khối lượng
1,264,400
Đóng cửa
Giá tham chiếu
25.4
Giá trần
27.17
Giá sàn
23.63
Giá mở cửa
25.5
Giá cao nhất
25.89
Giá thấp nhất
25.32
GD ròng NĐTNN
6,094,000
GDNN (GT Mua)
61.09 (Tỷ)
GDNN (GT Bán)
45.31 (Tỷ)
Room NN còn lại
Infinity (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
12/05/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
n/a
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,774,850
KLCP đang niêm yết:
n/a
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 24/05/2022
(24/05/2022 09:11)
FUEVFVND: Niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết của FUEVFVND
(24/05/2022 09:07)
FUEVFVND: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 22/05/2022
(23/05/2022 17:32)
FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 20/05/2022
(23/05/2022 17:28)
FUEVFVND: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 23/05/2022
(23/05/2022 08:40)
FUEVFVND: Niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết
(20/05/2022 17:57)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
24/05
25.89
0.49 (1.93%)
1,264,400
65,502,000
23/05
25.4
-0.70 (-2.68%)
2,025,900
115,579,000
20/05
26.13
-1.37 (-4.98%)
3,141,900
110,388,000
19/05
27.5
1.30 (4.96%)
494,800
35,542,000
18/05
26.15
0.15 (0.58%)
1,426,400
97,685,000
17/05
26
1.50 (6.12%)
2,106,300
180,748,000
16/05
24.5
-1.00 (-3.92%)
1,231,500
30,723,000
13/05
25.49
-0.61 (-2.34%)
1,954,600
720,672,910
12/05
26.1
-1.55 (-5.61%)
853,300
36,155,000
11/05
27.65
1.04 (3.91%)
2,120,400
85,674,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
ABR
Upcom
20.10
(-6.94%)
1.6
12.9
AFC
Upcom
10.00
(+0.00%)
1.2
8.5
ANC11601
HSX
-
-
59.1
-
BAL
Upcom
11.00
(+0.00%)
-0.8
-14.6
BBH
Upcom
17.00
(+0.00%)
0.0
-
BCB
Upcom
0.40
(+0.00%)
2.8
0.1
BDG
Upcom
53.00
(-3.11%)
8.4
6.3
BEL
Upcom
13.00
(+0.00%)
2.6
5.0
BHA
Upcom
12.10
(+7.08%)
-0.6
-19.1
BIO
Upcom
32.10
(-6.14%)
0.6
56.2
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
>
Trang 1/14
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.8
19.6
513.4
APH
HSX
0.0
14.4
0.0
ATG
HSX
0.0
3.9
-333.7
8.1
CIG
HSX
0.0
8.6
-601.8
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DAH
HSX
0.1
8.7
77.8
328.3
E1VFVN30
HSX
0.0
21.3
0.0
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
>
Trang 1/29 (Tổng số 290 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
5/24/2022 4:01:00 PM
Chủ tịch HĐQT
Ông Dominic Timothy Charles Scriven
5/23/2022 4:01:00 PM
Giá cổ phiếu
25.89
5/23/2022 4:01:00 PM
Giá cổ phiếu
25.89