Gửi tin nhanh
Bảng giá điện tử
Danh mục đầu tư
Thoát
Đổi mật khẩu
TIN MỚI!
Đọc nhanh >>
VN-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
HNX-Index:
GTGD:
tỷ VNĐ
THỜI SỰ
CHỨNG KHOÁN
BẤT ĐỘNG SẢN
DOANH NGHIỆP
NGÂN HÀNG
TÀI CHÍNH QUỐC TẾ
VĨ MÔ
SỐNG
HÀNG HÓA
Top 200
Dữ liệu
Thông tin giao dịch
CafeF.vn
>
Dữ liệu
E1VFVN30
Quỹ ETF VFMVN30 (HOSE)
Cổ phiếu
được
giao dịch ký quỹ theo Thông báo 12/TB-SGDHCM ngày 06/01/2020 của HOSE
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 26/05/2022
21.93
-0.07 (-0.32%)
Khối lượng
1,065,700
Đóng cửa
Giá tham chiếu
22
Giá trần
23.54
Giá sàn
20.46
Giá mở cửa
22
Giá cao nhất
22.1
Giá thấp nhất
21.9
GD ròng NĐTNN
-1,001,700
GDNN (GT Mua)
74.99 (Tỷ)
GDNN (GT Bán)
96.96 (Tỷ)
Room NN còn lại
4.98 (%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Xem đồ thị kỹ thuật
Ngày giao dịch đầu tiên:
06/10/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
(*)
EPS cơ bản
(nghìn đồng):
n/a
EPS pha loãng
(nghìn đồng):
n/a
P/E :
n/a
Giá trị sổ sách /cp
(nghìn đồng):
n/a
(**) Hệ số beta:
0.68
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
1,048,490
KLCP đang niêm yết:
486,100,000
KLCP đang lưu hành:
n/a
Vốn hóa thị trường
(tỷ đồng):
n/a
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính |
Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên |
Xem cách tính
Tra cứu dữ liệu lịch sử
Tra cứu GD cổ đông lớn & cổ đông nội bộ
Báo lỗi dữ liệu
Xem tất cả
Tin tức - Sự kiện
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 25/05/2022
(26/05/2022 08:57)
E1VFVN30: Niêm yết và giao dịch chứng chỉ quỹ ETF thay đổi niêm yết của E1VFVN30
(26/05/2022 08:52)
E1VFVN30: Thông báo thay đổi giá trị tài sản ròng ngày 24/05/2022
(25/05/2022 17:34)
E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 24/05/2022
(25/05/2022 17:33)
E1VFVN30: CTCP Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh báo cáo kết quả giao dịch
(25/05/2022 16:44)
E1VFVN30: Thông báo về danh mục chứng khoán cơ cấu hoán đổi ngày 25/05/2022
(25/05/2022 08:52)
<< Trước
Sau >>
Lọc tin
:
Tất cả
|
Trả cổ tức - Chốt quyền
|
Tình hình SXKD & Phân tích khác
|
Tăng vốn - Cổ phiếu quỹ
|
GD cổ đông lớn & Cổ đông nội bộ
|
Thay đổi nhân sự
Hồ sơ công ty
Thông tin tài chính
Thông tin cơ bản
Ban lãnh đạo và sở hữu
Cty con & liên kết
Tải BCTC
Theo quý
|
Theo năm
|
Lũy kế 6 tháng
(1.000 VNĐ)
Chỉ tiêu
Trước
Sau
Tăng trưởng
Chỉ số tài chính
Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
EPS (nghìn đồng)
BV (nghìn đồng)
P/E
ROA (%)
ROE (%)
ROS (%)
GOS (%)
DAR (%)
Kế hoạch kinh doanh
Trước
Sau
Tổng doanh thu
Lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Tỷ lệ cổ tức bằng tiền
Tỷ lệ cổ tức bằng cổ phiếu
Tăng vốn (%)
Đánh giá hiệu quả
4 quý gần nhất
|
4 năm gần nhất
|
Lũy kế 6 tháng
Đơn vị: tỷ đồng
Lịch sử GD
TK Đặt lệnh
NĐTNN
Ngày
Thay đổi giá
KL khớp lệnh
Tổng GTGD
26/05
21.93
-0.07 (-0.32%)
1,065,700
98,174,000
25/05
22
0.70 (3.29%)
191,400
10,709,000
24/05
21.32
-0.08 (-0.37%)
428,300
44,920,000
23/05
21.4
-0.30 (-1.38%)
612,100
36,480,000
20/05
21.68
-0.02 (-0.09%)
753,200
56,994,000
19/05
21.68
-0.12 (-0.55%)
268,200
5,761,000
18/05
21.8
0.00 (0.00%)
494,100
21,155,000
17/05
21.79
1.09 (5.27%)
1,075,100
63,734,000
16/05
20.7
-0.80 (-3.72%)
1,756,300
36,835,000
13/05
21.5
0.03 (0.14%)
1,640,100
41,365,000
Xem tất cả
Đơn vị GTGD: 1000 VNĐ
BÁO CÁO PHÂN TÍCH
Báo cáo Kinh tế tài chính tháng 11/2013 - CafeF
(14/12/2013)
Xem tiếp
CTY CÙNG NGÀNH
Tài chính / Quản lý quỹ
Mã CK
Sàn
Giá
EPS
P/E
TIG
HNX
17.00
(+4.29%)
0.9
18.7
TVC
HNX
10.70
(+0.94%)
0.5
20.6
VCGPVF
Upcom
-
-
0.0
-
<
1
>
Trang 1/1
EPS tương đương
P/E tương đương
Mã
Sàn
EPS
Giá
P/E
Vốn hóa TT (Tỷ đồng)
BGM
HSX
0.0
0.9
91.6
42.1
AHP
HSX
0.0
-
-
0.0
AMD
HSX
0.2
3.6
18.2
511.8
APH
HSX
0.0
16.5
0.0
CIG
HSX
0.0
9.1
1,950.1
56.8
CII11709
HSX
0.0
-
-
0.0
CII41401
HSX
0.0
-
-
0.0
DHM
HSX
0.2
10.5
70.0
125.3
E1VFVN30
HSX
0.0
21.9
0.0
FUCTVGF1
HSX
0.0
12.4
178.5
<
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
>
Trang 1/27 (Tổng số 267 công ty)
(EPS +/-0.5)
(PE +/-1.0)
TỶ LỆ KÝ QUỸ
CTCK
Margin (%)
Áp dụng từ ngày
BVSC (CK Bảo Việt)
50
07/08/2018
HSC (CK Tp.HCM)
50
12/01/2018
BSI (CK BIDV)
50
06/12/2019
NHSV (CK NH)
50
29/09/2020
ACBS (CK ACB)
50
09/04/2020
(*) Lưu ý:
Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
[ Về đầu trang ]
5/27/2022 2:55:50 AM
Chủ tịch HĐQT
Bà Nguyễn Bội Hồng Lê
5/26/2022 2:55:50 AM
Giá cổ phiếu
21.93
5/26/2022 2:55:50 AM
Giá cổ phiếu
21.93