Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
32,582,555
|
32,849,970
|
36,653,440
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
11,143,006
|
8,339,218
|
11,468,499
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
199,847
|
2,679,555
|
6,248,065
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
2,400
|
2,046,966
|
4,904,610
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
52,285,931
|
60,382,235
|
59,915,015
|
|