Doanh thu bán hàng và CCDV
|
22,944,531
|
26,209,316
|
28,140,724
|
34,179,903
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,884,930
|
4,862,611
|
6,973,282
|
6,987,721
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,288,879
|
662,993
|
1,113,608
|
605,792
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
889,624
|
234,018
|
668,596
|
120,826
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
214,266,065
|
219,439,339
|
188,130,463
|
259,220,596
|
|