MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DTA

 Công ty Cổ phần Đệ Tam (HOSE)

Công ty Cổ phần Đệ Tam - DTA
Công ty Cổ phần Đệ Tam được thành lập ngày 10/10/2003 theo giấy CNĐKKD số 4103001861 so Sở kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp với số vốn ban đầu là 2.5 tỷ đồng. Tháng 01/2010 chính thức được UBCKNN công nhận trở thành công ty đại chúng. Tháng 7/2010 chính thức niêm yết cổ phiếu DTA trên sở Giao dịch chứng khoán TP HCM
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 24/04/2024
4.18
  0 (0%)
Khối lượng
26,400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.18
  • Giá trần
    4.47
  • Giá sàn
    3.89
  • Giá mở cửa
    4.2
  • Giá cao nhất
    4.2
  • Giá thấp nhất
    4.18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 32.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/12/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 2.5%
- 13/07/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 16/11/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.14
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.14
  •        P/E :
    28.87
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.86
  •        P/B:
    0.37
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    39,320
  • KLCP đang niêm yết:
    18,059,832
  • KLCP đang lưu hành:
    18,059,832
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    75.49
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 22,944,531 26,209,316 28,140,724 34,179,903
Giá vốn hàng bán 15,601,934 21,346,704 21,096,150 26,753,456
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 4,884,930 4,862,611 6,973,282 6,987,721
Lợi nhuận tài chính -1,589,237 -2,427,412 -2,654,341 -2,970,790
Lợi nhuận khác 604,332 370,386 243,091 524,116
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,288,879 662,993 1,113,608 605,792
Lợi nhuận sau thuế 889,624 234,018 668,596 120,826
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 889,624 234,018 668,596 120,826
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 214,266,065 219,439,339 188,130,463 259,220,596
Tổng tài sản 729,763,230 727,601,135 710,383,276 686,376,882
Nợ ngắn hạn 305,559,453 408,039,235 375,323,252 378,158,758
Tổng nợ 526,815,807 524,293,323 506,406,867 483,369,643
Vốn chủ sở hữu 202,947,424 203,307,812 203,976,409 203,007,239
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.