MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,664,516,000,000 2,853,173,920,000 3,020,823,110,000 2,835,593,030,000
I. Tài sản tài chính 2,657,936,420,000 2,846,899,760,000 3,015,251,380,000 2,827,113,790,000
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,216,730,000 43,309,600,000 239,312,680,000 98,804,110,000
1.1. Tiền 22,216,730,000 13,309,600,000 59,312,680,000 23,804,110,000
1.2. Các khoản tương đương tiền 30,000,000,000 180,000,000,000 75,000,000,000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 13,056,370,000 40,417,390,000 14,910,360,000 19,166,980,000
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 1,255,000,000,000 1,107,000,000,000 1,332,000,000,000 815,000,000,000
4. Các khoản cho vay 1,315,373,470,000 1,371,715,300,000 1,120,484,590,000 1,412,086,020,000
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 74,053,500,000 311,819,100,000 313,308,210,000 514,454,810,000
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -60,818,170,000 -60,818,170,000 -60,818,170,000 -60,818,170,000
7. Các khoản phải thu 648,402,720,000 625,208,900,000 640,413,140,000 618,153,380,000
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 648,402,720,000 625,208,900,000 640,413,140,000 618,153,380,000
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
Trả trước cho người bán
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 504,451,090,000 504,311,470,000 505,637,450,000 501,261,160,000
10. Phải thu nội bộ 2,379,070,000 2,138,180,000 2,353,140,000 3,538,180,000
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 3,457,510,000 3,579,050,000 9,343,670,000 3,804,640,000
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1,119,635,880,000 -1,101,781,070,000 -1,101,693,680,000 -1,098,337,310,000
II.Tài sản ngắn hạn khác 6,579,580,000 6,274,160,000 5,571,740,000 8,479,240,000
1. Tạm ứng 231,440,000 141,520,000
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1,449,300,000 1,642,330,000 1,652,540,000 1,691,430,000
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,194,260,000 2,749,930,000 2,979,820,000 6,424,840,000
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 2,704,580,000
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,881,900,000 797,860,000 362,970,000
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 166,780,070,000 191,548,840,000 189,897,140,000 227,005,140,000
I. Tài sản tài chính dài hạn 16,019,420,000 5,148,640,000 5,148,640,000 5,148,640,000
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 16,019,420,000 5,148,640,000 5,148,640,000 5,148,640,000
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,019,420,000 5,148,640,000 5,148,640,000 5,148,640,000
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
2.4. Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
II. Tài sản cố định 45,105,540,000 43,854,510,000 42,201,480,000 48,070,130,000
1. Tài sản cố định hữu hình 19,407,930,000 18,826,360,000 17,899,580,000 24,317,750,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 25,697,610,000 25,028,150,000 24,301,910,000 23,752,380,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,244,360,000 120,342,260,000 120,511,390,000 151,823,200,000
V. Tài sản dài hạn khác 22,410,750,000 22,203,430,000 22,035,630,000 21,963,170,000
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1,571,240,000 1,573,240,000 1,573,240,000 1,573,240,000
2. Chi phí trả trước dài hạn 839,500,000 630,190,000 462,390,000 389,930,000
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,831,296,070,000 3,044,722,750,000 3,210,720,250,000 3,062,598,170,000
C. NỢ PHẢI TRẢ 291,204,350,000 616,764,900,000 754,773,700,000 568,711,140,000
I. Nợ phải trả ngắn hạn 284,260,400,000 604,003,800,000 743,825,100,000 559,443,130,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 221,300,000,000 380,000,000,000 490,000,000,000 439,000,000,000
1.1. Vay ngắn hạn 221,300,000,000 380,000,000,000 490,000,000,000 439,000,000,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 50,740,000 101,510,000 61,185,580,000 712,270,000
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 7,064,690,000 6,349,340,000 6,582,530,000 8,135,980,000
9. Người mua trả tiền trước 672,000,000 702,000,000 722,000,000 749,500,000
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,486,030,000 15,212,430,000 25,203,380,000 46,904,990,000
11. Phải trả người lao động 13,801,390,000 28,041,800,000 41,882,130,000 24,184,070,000
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 14,160,000 10,160,000 3,160,000 15,160,000
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,906,000,000 2,764,440,000 3,891,230,000 1,216,370,000
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,543,090,000 5,012,900,000 6,248,050,000 4,621,600,000
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 30,400,000 18,520,000 1,540,000 2,040,000
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 467,480,000 129,728,950,000 129,728,520,000 526,200,000
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,924,420,000 36,061,750,000 33,376,970,000 33,374,970,000
II. Nợ phải trả dài hạn 6,943,950,000 12,761,100,000 10,948,590,000 9,268,010,000
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,943,950,000 6,470,380,000 4,360,050,000 5,523,250,000
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,290,720,000 6,588,540,000 3,744,760,000
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,540,091,720,000 2,427,957,850,000 2,455,946,560,000 2,493,887,030,000
I. Vốn chủ sở hữu 2,540,091,720,000 2,427,957,850,000 2,455,946,560,000 2,493,887,030,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,158,227,990,000 2,158,227,990,000 2,158,227,990,000 2,158,227,990,000
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000
a. Cổ phiếu phổ thông 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000 2,153,913,090,000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 4,315,530,000 4,315,530,000 4,315,530,000 4,315,530,000
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 29,425,090,000 20,899,980,000 22,091,260,000 26,081,650,000
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000 35,208,660,000
7. Lợi nhuận chưa phân phối 317,229,980,000 213,621,220,000 240,418,640,000 274,368,730,000
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 317,695,410,000 213,616,100,000 240,955,920,000 272,663,560,000
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -465,430,000 5,120,000 -537,280,000 1,705,170,000
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,831,296,070,000 3,044,722,750,000 3,210,720,250,000 3,062,598,170,000
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.