Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,570,122
|
44,830,355
|
50,542,438
|
51,012,201
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
37,680,068
|
22,912,050
|
17,634,703
|
17,489,140
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
26,268,673
|
18,329,640
|
14,107,762
|
13,991,301
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
26,268,673
|
18,329,640
|
14,107,762
|
13,991,301
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,798,871,136
|
2,064,039,274
|
2,016,978,594
|
1,990,256,896
|
|