MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMS

 CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)

CTCP Phát triển Hàng hải - VIMADECO - VMS
Công ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải được thành lập năm 1992 với tên gọi ban đầu là Công ty Phát triển Hàng Hải, trực thuộc cục Hàng Hải Việt Nam – Bộ Giao Thông Vận Tải. Ngành nghề kinh doanh: kho bãi và lưu giữ hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; kinh doanh bất động sản; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)...
Cập nhật:
14:06 T5, 19/09/2024
19.90
  -2.1 (-9.55%)
Khối lượng
100
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    22
  • Giá trần
    24.2
  • Giá sàn
    19.8
  • Giá mở cửa
    19.9
  • Giá cao nhất
    19.9
  • Giá thấp nhất
    19.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.01 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 25/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.4%
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    16.73
  •        P/B:
    1.19
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    80
  • KLCP đang niêm yết:
    9,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    179.10
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 42,383,969 49,336,579 48,080,036 56,825,228
Giá vốn hàng bán 34,122,049 42,329,558 42,043,231 49,559,465
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 8,261,920 7,000,798 6,025,386 7,059,328
Lợi nhuận tài chính 1,254,593 1,072,709 549,914 800,829
Lợi nhuận khác 1,834,321 2,561,102 662,926
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,856,451 4,942,743 4,588,174 4,731,950
Lợi nhuận sau thuế 4,685,160 4,007,820 3,670,539 3,836,699
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,685,160 4,007,820 3,670,539 3,836,699
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 146,290,679 120,538,049 129,422,683 128,872,329
Tổng tài sản 260,745,524 234,080,919 242,721,354 241,238,872
Nợ ngắn hạn 52,389,919 21,665,401 26,411,571 35,343,493
Tổng nợ 114,067,948 83,494,524 88,464,420 97,459,345
Vốn chủ sở hữu 146,677,575 150,586,396 154,256,935 143,779,528
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.