MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VMS

 CTCP Phát triển Hàng hải (HNX)

CTCP Phát triển Hàng hải - VIMADECO - VMS
Công ty Cổ phần Phát triển Hàng Hải được thành lập năm 1992 với tên gọi ban đầu là Công ty Phát triển Hàng Hải, trực thuộc cục Hàng Hải Việt Nam – Bộ Giao Thông Vận Tải. Ngành nghề kinh doanh: kho bãi và lưu giữ hàng hóa; hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải; vận tải hàng hóa bằng đường bộ; kinh doanh bất động sản; sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải(trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
29.2
  0 (0%)
Khối lượng
505
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    29.2
  • Giá trần
    32.1
  • Giá sàn
    26.3
  • Giá mở cửa
    32.1
  • Giá cao nhất
    32.1
  • Giá thấp nhất
    29.2
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/10/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 16.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/12/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 08/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 25/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/09/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/07/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/01/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/09/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.21
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.21
  •        P/E :
    24.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.55
  •        P/B:
    1.75
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,055
  • KLCP đang niêm yết:
    9,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    9,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    262.80
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 232,243,607 221,027,981 211,608,963 162,952,111
Giá vốn hàng bán 204,974,260 196,037,791 188,245,690 137,695,035
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 27,269,347 24,990,189 23,363,273 25,250,853
Lợi nhuận tài chính 2,504,548 4,371,462 2,738,991 5,137,863
Lợi nhuận khác 3,136,491 651,957 1,975,051 4,424,144
Tổng lợi nhuận trước thuế 14,240,537 13,388,436 12,210,370 18,069,091
Lợi nhuận sau thuế 11,453,430 10,791,590 9,767,792 14,508,899
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 11,453,430 10,791,590 9,767,792 14,508,899
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 143,906,610 129,566,309 121,830,515 120,791,098
Tổng tài sản 268,336,191 250,482,329 238,413,531 234,319,595
Nợ ngắn hạn 56,636,761 46,592,083 34,455,661 21,904,077
Tổng nợ 110,928,528 101,781,498 90,306,697 83,733,200
Vốn chủ sở hữu 157,407,663 148,700,831 148,106,834 150,586,396
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.