MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCI

 Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)

Công ty Cổ phần SCI E&C - SCI
Công ty Cổ phần SCI E&C là đơn vị chuyên thi công xây lắp các công trình thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời, hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, giao thông, công trình trên sông trên biển...
Cập nhật:
15:15 T4, 18/09/2024
9.70
  0.2 (2.11%)
Khối lượng
19,630
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.5
  • Giá trần
    10.4
  • Giá sàn
    8.6
  • Giá mở cửa
    9.6
  • Giá cao nhất
    9.7
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.81 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/06/2014
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 25/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Phát hành cho CBCNV 00
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.53
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.53
  •        P/E :
    18.20
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.76
  •        P/B:
    0.49
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    20,199
  • KLCP đang niêm yết:
    25,409,847
  • KLCP đang lưu hành:
    25,409,847
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    246.48
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 154,610,792 711,239,950 255,038,114 280,847,684
Giá vốn hàng bán 176,279,101 722,020,776 261,368,182 267,025,845
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV -21,668,309 -10,780,826 -6,330,068 13,821,839
Lợi nhuận tài chính -4,630,750 -893,159 -3,386,987 -6,825,166
Lợi nhuận khác 85,422,901 -55,890,811 25,957,825 9,304,803
Tổng lợi nhuận trước thuế 8,030,233 2,815,468 3,865,169 2,099,800
Lợi nhuận sau thuế 6,322,757 2,521,454 3,087,747 1,614,245
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 6,322,757 2,521,454 3,087,747 1,614,245
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 1,485,220,329 1,721,804,345 1,568,699,455 1,693,155,773
Tổng tài sản 1,608,713,263 1,835,040,982 1,684,703,515 1,805,248,808
Nợ ngắn hạn 994,429,760 1,216,090,354 1,087,986,196 1,209,359,144
Tổng nợ 1,114,212,986 1,337,528,243 1,184,295,029 1,303,226,077
Vốn chủ sở hữu 494,500,277 497,512,739 500,408,486 502,022,731
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.