MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SCI

 Công ty Cổ phần SCI E&C (HNX)

Công ty Cổ phần SCI E&C - SCI
Công ty Cổ phần SCI E&C là đơn vị chuyên thi công xây lắp các công trình thủy điện, nhiệt điện, điện mặt trời, hạ tầng kỹ thuật công nghiệp, giao thông, công trình trên sông trên biển...
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
12.7
  -0.1 (-0.78%)
Khối lượng
44,000
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    12.8
  • Giá trần
    14
  • Giá sàn
    11.6
  • Giá mở cửa
    12.1
  • Giá cao nhất
    12.7
  • Giá thấp nhất
    12.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:30/06/2014
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):10.0
Ngày giao dịch cuối cùng:24/12/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/04/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 12.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 27/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 70%
- 25/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Phát hành cho CBCNV 00
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 25/06/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 19/07/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 20/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 12/05/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 85%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.83
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.83
  •        P/E :
    15.28
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.58
  •        P/B:
    0.65
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    55,696
  • KLCP đang niêm yết:
    25,409,847
  • KLCP đang lưu hành:
    25,409,847
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    322.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,544,831,302 6,296,070,160 1,787,237,415 1,480,235,834
Giá vốn hàng bán 1,153,848,968 6,037,040,552 1,601,569,534 1,460,452,427
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 390,909,868 259,029,608 185,667,881 19,783,406
Lợi nhuận tài chính -68,666,300 5,097,333 -55,248,022 -19,227,108
Lợi nhuận khác -1,054,280 1,149,746 34,836,076 38,915,316
Tổng lợi nhuận trước thuế 229,685,375 168,366,751 78,766,591 26,285,842
Lợi nhuận sau thuế 183,726,137 135,221,733 64,380,844 21,124,915
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 183,726,137 135,221,733 48,772,362 21,124,915
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 2,482,285,441 1,808,909,669 1,559,560,037 1,579,388,241
Tổng tài sản 2,754,800,815 2,131,072,892 3,711,093,128 1,697,278,086
Nợ ngắn hạn 2,197,168,879 1,551,234,563 1,031,851,279 1,078,327,458
Tổng nợ 2,374,850,835 1,678,237,219 2,273,627,527 1,199,765,347
Vốn chủ sở hữu 379,949,980 452,835,673 1,437,465,601 497,512,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.