MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PCE

 Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung (HNX)

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung - PVFCCO Central - PCE
Ngày 14/01/2005, Hội đồng quản trị Tổng công ty Dầu khí Việt Nam thành lập Chi nhánh Công ty Phân Đạm và Hóa chất Dầu khí tại Miền Trung và Tây Nguyên. Với mục đích tổ chức thực hiện kinh doanh, phát triển thị trường bán buôn, bán lẻ sản phẩm phân đạm và hóa chất dầu khí tại khu vực Miền Trung và Tây Nguyên. Đến ngày 01/01/2011, chuyển đổi thành Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Trung.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 23/04/2024
18.8
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.8
  • Giá trần
    20.6
  • Giá sàn
    17
  • Giá mở cửa
    18.8
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.58 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/07/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 30/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 12/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 16/07/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 21/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 17/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 16/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 29/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 03/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.09
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.09
  •        P/E :
    8.98
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    18.67
  •        P/B:
    1.01
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,433
  • KLCP đang niêm yết:
    10,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    10,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    188.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,145,650,444 817,587,115 571,557,640 735,931,125
Giá vốn hàng bán 1,098,850,638 777,908,857 549,940,818 693,236,816
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 26,193,058 23,127,564 12,415,875 20,097,995
Lợi nhuận tài chính 199,568 150,398 199,037 246,803
Lợi nhuận khác 6,695,378 3,247,169 2,089,225
Tổng lợi nhuận trước thuế 9,072,287 6,840,522 3,800,671 8,243,187
Lợi nhuận sau thuế 7,257,830 5,472,418 2,872,822 6,557,628
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 7,257,830 5,472,418 2,872,822 6,557,628
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 263,023,993 347,301,467 195,691,508 212,951,323
Tổng tài sản 294,626,856 379,830,709 228,094,380 244,765,130
Nợ ngắn hạn 84,136,031 193,867,467 41,416,269 51,529,391
Tổng nợ 84,136,031 193,867,467 41,416,269 51,529,391
Vốn chủ sở hữu 210,490,825 185,963,242 186,678,111 193,235,739
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.