MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NHC

 Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)

Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp - NHC
Công ty cổ phần Gạch Ngói Nhị Điệp trước đây là Xí nghiệp sản xuất Gạch ngói trực thuộc Công ty Sản xuất và Xuất Nhập Khẩu Vật liệu xây dựng sông Bé (nay là Công ty Vật Liệu Và Xây Dựng Bình Dương). Ngành nghề kinh doanh chính của Công ty: sản xuất gạch ngói xây dựng chất lượng cao các loại từ đất sét và kinh doanh chế biến các loại đá, cho thuê mặt bằng kinh doanh bến thủy nội địa.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 26/04/2024
27.4
  -3 (-9.87%)
Khối lượng
220
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.4
  • Giá trần
    33.4
  • Giá sàn
    27.4
  • Giá mở cửa
    27.4
  • Giá cao nhất
    27.4
  • Giá thấp nhất
    27.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    33.39 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:16/12/2005
Với Khối lượng (cp):1,336,061
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):23.0
Ngày giao dịch cuối cùng:08/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 16/12/2005
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,520,771
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8.5%
- 15/08/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 30/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 20/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 14/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 02/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 29/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 24/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 17/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/08/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 13%
- 20/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 04/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 06/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 14%
- 16/04/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 13/09/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 19/08/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 17%
- 05/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 35%
- 17/08/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 18%
- 25/02/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.31
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.31
  •        P/E :
    -87.73
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.83
  •        P/B:
    1.53
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    620
  • KLCP đang niêm yết:
    3,041,542
  • KLCP đang lưu hành:
    3,041,542
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    83.34
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,975,359 3,355,045 4,716,646 4,090,740
Giá vốn hàng bán 1,382,133 2,322,416 3,468,022 2,794,933
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,593,226 1,032,629 1,248,624 1,295,807
Lợi nhuận tài chính 501,565 4,499 283,701 -57,053
Lợi nhuận khác -15,758 2,000 -40,476
Tổng lợi nhuận trước thuế 701,833 -754,514 -207,056 -277,002
Lợi nhuận sau thuế 477,678 -822,472 -398,033 -364,622
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 479,066 -814,330 -389,538 -364,098
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 45,676,068 45,580,305 53,727,306 52,779,460
Tổng tài sản 58,174,324 57,483,330 65,012,695 63,723,010
Nợ ngắn hạn 2,093,112 2,147,608 10,110,455 9,056,735
Tổng nợ 2,479,439 2,733,588 10,660,986 9,684,756
Vốn chủ sở hữu 55,694,885 54,749,742 54,351,709 54,038,254
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.