MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gạch Ngói Nhị Hiệp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,975,358,862 3,355,045,450 4,716,646,226 4,090,740,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,975,358,862 3,355,045,450 4,716,646,226 4,090,740,309
4. Giá vốn hàng bán 1,382,133,115 2,322,415,978 3,468,022,359 2,794,932,880
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,593,225,747 1,032,629,472 1,248,623,867 1,295,807,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính 601,328,671 501,319,277 435,957,396 396,846,344
7. Chi phí tài chính 99,764,171 496,820,740 152,256,534 453,899,573
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,235,233
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 143,871,404 209,954,411 262,211,425 345,676,259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,233,328,074 1,583,687,970 1,436,693,133 1,170,079,568
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 717,590,769 -756,514,372 -166,579,829 -277,001,627
12. Thu nhập khác 13,776,533 2,000,000 100,896,964
13. Chi phí khác 29,534,174 141,373,247
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,757,641 2,000,000 -40,476,283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 701,833,128 -754,514,372 -207,056,112 -277,001,627
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 139,482,321 -109,023,612 218,340,154
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 84,673,228 176,981,423 -27,363,271 87,620,585
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 477,677,579 -822,472,183 -398,032,995 -364,622,212
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 479,065,804 -814,330,370 -389,538,246 -364,098,314
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,388,225 -8,141,813 -8,494,749 -523,898
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 142 -241 -115 -120
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.