Doanh thu bán hàng và CCDV
|
80,967,314
|
110,703,325
|
109,738,934
|
149,331,694
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,263,432
|
12,473,781
|
10,541,107
|
10,327,567
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
755,155
|
768,195
|
252,837
|
99,857
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
589,102
|
621,076
|
206,116
|
43,009
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
529,080,939
|
508,927,731
|
506,039,624
|
514,654,353
|
|