MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

APC

 Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (UpCOM)

Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú - API.Co - APC
Công ty cổ phần Chiếu xạ An Phú được thành lập năm 2003 theo giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 3700480244 (số mới) và 4603000059 (số cũ) do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Dương cấp ngày 20/01/2003. Theo giấy phép ưu đãi đầu tư số: 73/CN-UB do Ủy Ban Nhân dân tỉnh Bình Dương cấp ngày 30/06/2003.
Vào diện kiểm soát từ 31.3.2023 do LNST năm 2021, 2022 âm
Cập nhật:
14:15 T4, 06/08/2025
8.50
  -0.1 (-1.16%)
Khối lượng
7,200
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    8.6
  • Giá trần
    9.8
  • Giá sàn
    7.4
  • Giá mở cửa
    8.7
  • Giá cao nhất
    8.7
  • Giá thấp nhất
    8.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    34.52 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 05/02/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 8,640,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 04/11/2019: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 23/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/06/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/10/2014: Phát hành cho CBCNV 572,400
- 06/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 26/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 23/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -1.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -1.12
  •        P/E :
    -7.58
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    27.89
  •        P/B:
    0.30
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,310
  • KLCP đang niêm yết:
    20,121,395
  • KLCP đang lưu hành:
    19,905,025
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    169.19
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 2- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 33,375,668 35,110,246 32,350,551 28,871,482
Giá vốn hàng bán 27,215,315 24,551,780 25,203,908 23,540,476
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 6,160,353 10,558,466 7,146,643 5,331,006
Lợi nhuận tài chính -5,048,275 -4,443,714 -4,479,802 -4,202,796
Lợi nhuận khác -3,500 -120,000 -194,117 190,909
Tổng lợi nhuận trước thuế -8,307,575 -929,697 -5,967,148 -6,612,698
Lợi nhuận sau thuế -8,307,575 -929,697 -6,467,699 -6,612,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -8,307,575 -929,697 -6,467,699 -6,612,698
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 110,585,138 106,660,389 87,876,737 86,069,010
Tổng tài sản 861,392,038 847,626,448 814,192,568 780,718,663
Nợ ngắn hạn 98,436,491 122,172,408 95,206,227 71,181,884
Tổng nợ 284,213,599 271,377,707 244,411,526 225,476,722
Vốn chủ sở hữu 577,178,438 576,248,741 569,781,042 555,241,941
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q2/25-80008001.6k-1.2 %-0.8 %-0.4 %0 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q2/25-50005001k-2 %-1 %0 %1 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q2/25-2002040-30 %-20 %-10 %0 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q2/25015304510 %20 %30 %40 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q2/2504008001.2k28 %30 %32 %34 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.