MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Lilama 69-2 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 487,539,928,118 456,300,485,935 421,448,410,371 399,809,349,991
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,336,597,113 1,491,648,203 1,108,096,156 519,716,117
1. Tiền 3,336,597,113 1,491,648,203 1,108,096,156 519,716,117
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,819,212,720 216,891,687,795 190,044,668,889 197,343,279,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,654,904,609 130,642,287,923 120,915,668,983 116,807,519,751
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 26,134,011,154 39,491,612,937 25,523,422,696 25,477,333,260
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,749,223,768 77,832,382,907 74,680,173,182 74,464,057,908
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,718,926,811 -31,074,595,972 -31,074,595,972 -19,405,631,142
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 262,498,103,051 237,878,890,293 230,269,261,532 201,932,855,417
1. Hàng tồn kho 262,498,103,051 237,878,890,293 230,269,261,532 213,598,476,247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,665,620,830
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,886,015,234 38,259,644 26,383,794 13,498,680
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,193,956 38,259,644 26,383,794 13,498,680
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,852,821,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,769,394,723 76,881,394,356 69,386,835,807 66,066,705,034
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,135,141,199 2,135,141,199 2,085,648,523 814,106,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,135,141,199 2,135,141,199 2,085,648,523 814,106,044
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,659,468,787 64,807,586,533 62,729,884,999 60,712,665,446
1. Tài sản cố định hữu hình 65,989,825,318 64,161,577,538 62,107,510,478 60,113,925,399
- Nguyên giá 181,886,205,682 182,136,205,682 181,831,205,682 181,886,205,682
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,896,380,364 -117,974,628,144 -119,723,695,204 -121,772,280,283
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 669,643,469 646,008,995 622,374,521 598,740,047
- Nguyên giá 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846 1,881,110,846
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,211,467,377 -1,235,101,851 -1,258,736,325 -1,282,370,799
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,332,657,108 5,332,657,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,332,657,108
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,332,657,108
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,642,127,629 4,606,009,516 4,571,302,285 4,539,933,544
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,642,127,629 4,606,009,516 4,571,302,285 4,539,933,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 566,309,322,841 533,181,880,291 490,835,246,178 465,876,055,025
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 525,003,298,808 520,905,040,044 537,271,339,104 511,234,491,288
I. Nợ ngắn hạn 523,909,013,859 519,831,651,095 536,218,854,155 510,182,006,339
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,868,952,780 89,823,530,600 76,881,367,240 62,284,885,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,468,155,232 39,032,271,136 26,627,283,979 23,391,966,062
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,709,812,275 38,190,476,933 45,169,376,740 29,420,866,342
4. Phải trả người lao động 3,401,064,534 107,286,776 7,767,587,333 1,723,807,412
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,847,214,755 3,467,941,143 2,063,004,440 1,747,146,051
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 300,000,000 300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 81,792,567,806 84,139,494,869 112,972,384,785 129,034,413,424
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 265,047,512,159 263,030,637,562 263,030,637,562 260,678,323,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,773,734,318 1,740,012,076 1,707,212,076 1,600,597,692
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,094,284,949 1,073,388,949 1,052,484,949 1,052,484,949
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,094,284,949 1,073,388,949 1,052,484,949 1,052,484,949
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,306,024,033 12,276,840,247 -46,436,092,926 -45,358,436,263
I. Vốn chủ sở hữu 41,306,024,033 12,276,840,247 -46,436,092,926 -45,358,436,263
1. Vốn góp của chủ sở hữu 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000 82,982,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 36,462,273 36,462,273 36,462,273 36,462,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,854,216,596 19,854,216,596 19,854,216,596 19,854,216,596
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,333,125,863 3,333,125,863 3,333,125,863 3,333,125,863
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -64,900,210,699 -93,929,394,485 -152,642,327,658 -151,564,670,995
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34,695,238,516 -34,695,238,516 -34,695,238,516 -137,295,992,075
- LNST chưa phân phối kỳ này -30,204,972,183 -59,234,155,969 -117,947,089,142 -14,268,678,920
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 566,309,322,841 533,181,880,291 490,835,246,178 465,876,055,025
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.