MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

IDJ

 Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)

CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam - IDJ Investment - IDJ
IDJ Investment có tiền thân là Công ty cổ phần tài chính quốc tế và phát triển doanh nghiệp IDJ, ngày 19/06/2015 đổi tên thành Công ty cổ phần đầu tư IDJ Việt Nam. Từ khi thành lập, IDJ Investment đã từng bước khẳng định thương hiệu của mình với tư cách là một công ty đầu tư sáng tạo, hiệu quả và uy tín hàng đầu trên thị trường.
Cảnh báo từ 8.4.2024
Cập nhật:
10:21 Thứ 3, 07/05/2024
4.8
  0 (0%)
Khối lượng
85,399
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    4.8
  • Giá trần
    5.2
  • Giá sàn
    4.4
  • Giá mở cửa
    4.8
  • Giá cao nhất
    4.8
  • Giá thấp nhất
    4.7
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.26 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 13/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 17.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 32,600,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/08/2022: Phát hành cho CBCNV 00
- 05/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 21/01/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 24/03/2021: Phát hành cho CBCNV 00
- 30/12/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
- 13/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.68
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.68
  •        P/E :
    7.03
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.67
  •        P/B:
    0.40
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    877,285
  • KLCP đang niêm yết:
    173,490,193
  • KLCP đang lưu hành:
    173,490,193
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    832.75
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 284,550,907 67,881,698 285,068,815 67,705,704
Giá vốn hàng bán 198,160,487 43,032,090 190,626,442 35,870,195
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 86,390,420 24,849,608 94,442,373 31,835,509
Lợi nhuận tài chính -7,174,521 8,641,577 3,353,310 -5,822,681
Lợi nhuận khác 1,666,261 6,886,576 7,913,936 8,970,065
Tổng lợi nhuận trước thuế 22,931,519 27,127,272 60,604,658 19,231,332
Lợi nhuận sau thuế 18,243,685 21,592,479 48,271,534 15,235,737
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,233,708 21,594,146 48,268,682 15,238,263
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 3,348,674,613 3,368,169,348 3,236,256,150 3,168,241,272
Tổng tài sản 4,779,354,387 4,854,357,370 4,683,912,551 4,636,252,226
Nợ ngắn hạn 2,629,561,154 2,735,199,295 2,540,860,120 2,483,108,417
Tổng nợ 2,786,517,161 2,841,912,144 2,623,195,790 2,567,298,406
Vốn chủ sở hữu 1,992,837,226 2,012,445,227 2,060,716,761 2,068,953,820
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.