TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,348,674,613,249 |
3,368,169,348,411 |
3,236,256,150,018 |
3,168,241,272,176 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
273,556,129,518 |
231,933,253,852 |
87,399,029,661 |
10,661,600,870 |
|
1. Tiền |
40,556,129,518 |
29,645,662,852 |
27,399,029,661 |
10,661,600,870 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
233,000,000,000 |
202,287,591,000 |
60,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,616,837,665 |
29,616,837,665 |
105,904,428,665 |
131,970,713,538 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
11,212,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,383,253,335 |
-4,383,253,335 |
-4,383,253,335 |
-4,029,377,462 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
22,787,591,000 |
22,787,591,000 |
99,075,182,000 |
124,787,591,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,258,983,261,955 |
1,256,497,862,425 |
1,305,498,866,439 |
1,290,947,218,085 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
305,473,532,479 |
322,010,830,207 |
336,433,195,435 |
331,419,698,482 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,444,065,078 |
83,374,329,730 |
75,997,691,672 |
74,387,177,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
555,648,508,903 |
555,648,508,903 |
583,248,508,903 |
574,748,508,905 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
298,336,812,866 |
309,383,850,956 |
323,739,127,800 |
324,311,490,118 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,919,657,371 |
-13,919,657,371 |
-13,919,657,371 |
-13,919,657,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,773,460,967,483 |
1,832,074,474,906 |
1,727,695,595,070 |
1,719,635,118,675 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,773,460,967,483 |
1,832,074,474,906 |
1,727,695,595,070 |
1,719,635,118,675 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,057,416,628 |
18,046,919,563 |
9,758,230,183 |
15,026,621,008 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,937,099,395 |
8,222,216,774 |
8,186,189,754 |
8,145,167,079 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,120,317,233 |
9,824,702,789 |
1,572,040,429 |
6,881,453,929 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,430,679,773,769 |
1,486,188,021,739 |
1,447,656,400,491 |
1,468,010,953,727 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
843,601,517,760 |
834,985,448,581 |
826,369,379,403 |
817,753,310,224 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
106,264,853,160 |
97,648,783,981 |
89,032,714,803 |
80,416,645,624 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
737,636,664,600 |
737,636,664,600 |
737,636,664,600 |
737,636,664,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
34,151,110,683 |
33,819,735,230 |
33,493,165,992 |
33,168,085,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,702,214,052 |
5,414,923,965 |
5,132,440,093 |
4,851,445,461 |
|
- Nguyên giá |
9,821,873,718 |
9,821,873,718 |
9,821,873,718 |
9,821,873,718 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,119,659,666 |
-4,406,949,753 |
-4,689,433,625 |
-4,970,428,257 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,448,896,631 |
28,404,811,265 |
28,360,725,899 |
28,316,640,533 |
|
- Nguyên giá |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
30,093,389,807 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,644,493,176 |
-1,688,578,542 |
-1,732,663,908 |
-1,776,749,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
106,491,825,567 |
105,707,163,459 |
104,922,501,351 |
104,137,839,243 |
|
- Nguyên giá |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
146,731,814,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,239,988,628 |
-41,024,650,736 |
-41,809,312,844 |
-42,593,974,952 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,969,920,226 |
50,520,611,615 |
51,520,611,615 |
48,449,228,010 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,143,393,043 |
30,171,983,864 |
30,171,983,864 |
32,161,948,957 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,177,500,000 |
23,177,500,000 |
24,177,500,000 |
24,177,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-350,972,817 |
-2,828,872,249 |
-2,828,872,249 |
-7,890,220,947 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
393,465,399,533 |
461,155,062,854 |
431,350,742,130 |
464,502,490,256 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
387,925,641,156 |
456,132,800,564 |
426,845,975,928 |
460,515,220,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,539,758,377 |
5,022,262,290 |
4,504,766,202 |
3,987,270,113 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,779,354,387,018 |
4,854,357,370,150 |
4,683,912,550,509 |
4,636,252,225,903 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,786,517,160,996 |
2,841,912,143,534 |
2,623,195,789,572 |
2,567,298,406,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,629,561,154,256 |
2,735,199,295,197 |
2,540,860,120,298 |
2,483,108,417,210 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
357,181,262,555 |
416,664,406,996 |
433,261,302,103 |
412,776,301,232 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,041,787,958,555 |
2,115,734,047,574 |
1,905,939,171,116 |
1,884,382,341,932 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,427,764,031 |
18,685,986,101 |
31,017,850,087 |
31,845,602,225 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,457,519,705 |
2,235,520,939 |
6,427,853,024 |
1,504,027,143 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,588,636,123 |
20,369,192,420 |
15,268,238,371 |
7,768,157,427 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
117,244,469,411 |
105,594,197,291 |
109,223,061,721 |
110,890,543,375 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,190,000,000 |
55,232,400,000 |
39,039,100,000 |
33,257,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
683,543,876 |
683,543,876 |
683,543,876 |
683,543,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,956,006,740 |
106,712,848,337 |
82,335,669,274 |
84,189,988,822 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,437,706,732 |
12,208,048,329 |
12,509,569,274 |
11,025,097,937 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
145,518,300,008 |
94,504,800,008 |
69,826,100,000 |
69,626,100,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
3,538,790,885 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,992,837,226,022 |
2,012,445,226,616 |
2,060,716,760,937 |
2,068,953,819,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,992,837,226,022 |
2,012,445,226,616 |
2,060,716,760,937 |
2,068,953,819,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
1,734,901,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
1,523,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
220,516,560,757 |
240,126,228,359 |
288,394,910,649 |
296,637,932,488 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
172,004,305,085 |
172,004,305,085 |
172,004,305,085 |
281,399,669,397 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,512,255,672 |
68,121,923,274 |
116,390,605,564 |
15,238,263,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,895,735,265 |
35,894,068,257 |
35,896,920,288 |
35,890,957,383 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,779,354,387,018 |
4,854,357,370,150 |
4,683,912,550,509 |
4,636,252,225,903 |
|