MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư IDJ Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 284,550,906,961 67,881,697,874 285,068,814,653 67,705,704,136
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 284,550,906,961 67,881,697,874 285,068,814,653 67,705,704,136
4. Giá vốn hàng bán 198,160,486,691 43,032,090,136 190,626,441,795 35,870,194,637
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 86,390,420,270 24,849,607,738 94,442,372,858 31,835,509,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,240,803,522 12,847,108,648 12,159,238,836 768,108,326
7. Chi phí tài chính 19,415,324,435 4,205,531,833 8,805,928,838 6,590,789,759
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,518,240,337 3,662,595,253 3,441,819,229 3,512,835,028
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 46,797,179,257 4,878,285,044 31,697,658,810 8,561,006,931
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,153,462,095 8,372,203,442 13,407,301,593 7,190,554,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,265,258,005 20,240,696,067 52,690,722,453 10,261,266,568
12. Thu nhập khác 9,308,822,356 14,745,937,970 17,256,930,578 9,685,752,320
13. Chi phí khác 7,642,561,395 7,859,362,339 9,342,994,765 715,687,125
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,666,260,961 6,886,575,631 7,913,935,813 8,970,065,195
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,931,518,966 27,127,271,698 60,604,658,266 19,231,331,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,687,833,792 5,534,792,280 12,333,123,945 3,995,594,727
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,243,685,174 21,592,479,418 48,271,534,321 15,235,737,036
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,233,707,741 21,594,146,426 48,268,682,290 15,238,263,091
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 9,977,433 -1,667,008 2,852,031 -2,526,055
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 105 124 278 88
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.