1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
284,550,906,961 |
67,881,697,874 |
285,068,814,653 |
67,705,704,136 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
284,550,906,961 |
67,881,697,874 |
285,068,814,653 |
67,705,704,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,160,486,691 |
43,032,090,136 |
190,626,441,795 |
35,870,194,637 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
86,390,420,270 |
24,849,607,738 |
94,442,372,858 |
31,835,509,499 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,240,803,522 |
12,847,108,648 |
12,159,238,836 |
768,108,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,415,324,435 |
4,205,531,833 |
8,805,928,838 |
6,590,789,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,518,240,337 |
3,662,595,253 |
3,441,819,229 |
3,512,835,028 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
46,797,179,257 |
4,878,285,044 |
31,697,658,810 |
8,561,006,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,153,462,095 |
8,372,203,442 |
13,407,301,593 |
7,190,554,567 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,265,258,005 |
20,240,696,067 |
52,690,722,453 |
10,261,266,568 |
|
12. Thu nhập khác |
9,308,822,356 |
14,745,937,970 |
17,256,930,578 |
9,685,752,320 |
|
13. Chi phí khác |
7,642,561,395 |
7,859,362,339 |
9,342,994,765 |
715,687,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,666,260,961 |
6,886,575,631 |
7,913,935,813 |
8,970,065,195 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,931,518,966 |
27,127,271,698 |
60,604,658,266 |
19,231,331,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,687,833,792 |
5,534,792,280 |
12,333,123,945 |
3,995,594,727 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,243,685,174 |
21,592,479,418 |
48,271,534,321 |
15,235,737,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,233,707,741 |
21,594,146,426 |
48,268,682,290 |
15,238,263,091 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,977,433 |
-1,667,008 |
2,852,031 |
-2,526,055 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
124 |
278 |
88 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|