Thông tin giao dịch
HUT
Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
Thành lập từ năm 1971, TASCO đã khẳng định tên tuổi và uy tín trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng giao thông. Sau khi tái cấu trúc doanh nghiệp, cùng với việc tập trung phát triển 4 lĩnh vực chính gồm thu phí tự động không dừng (ETC), BOT, bất động sản và y tế. Tasco hướng tới mục tiêu hoàn thiện hệ sinh thái Tasco phát triển và cung cấp hạ tầng từ thượng nguồn tới hạ nguồn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 26/05/2022
28.2
-1 (-3.42%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
29.2
-
Giá trần
32.1
-
Giá sàn
26.3
-
Giá mở cửa
29.2
-
Giá cao nhất
29.4
-
Giá thấp nhất
28
-
-
GD ròng NĐTNN
200
-
GDNN (GT Mua)
0.04 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0.03 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
51.98
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
227,247,492
|
162,084,931
|
247,033,155
|
240,020,640
|
|
Giá vốn hàng bán
|
144,806,351
|
128,381,564
|
167,594,025
|
140,638,216
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
82,133,303
|
33,608,146
|
78,420,522
|
99,319,005
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-79,246,951
|
-61,854,261
|
144,144,925
|
51,047,095
|
|
Lợi nhuận khác
|
-524,177
|
-1,265,912
|
-383,620
|
-109,930
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-46,537,855
|
-72,807,228
|
175,333,484
|
113,976,100
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-49,033,233
|
-72,847,293
|
176,785,804
|
88,217,674
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-47,455,521
|
-63,775,893
|
182,289,623
|
89,073,132
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,338,583,549
|
1,144,792,148
|
2,316,172,391
|
2,385,300,809
|
|
Tổng tài sản
|
9,956,996,294
|
9,842,854,777
|
10,831,269,036
|
10,856,790,353
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,241,012,576
|
1,235,609,179
|
1,273,916,341
|
1,302,338,413
|
|
Tổng nợ
|
7,069,612,278
|
7,028,247,706
|
7,028,091,088
|
6,913,177,207
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,887,384,016
|
2,814,607,071
|
3,803,177,947
|
3,943,613,146
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.