Thông tin giao dịch
HUT
Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
Thành lập từ năm 1971, TASCO đã khẳng định tên tuổi và uy tín trong lĩnh vực xây dựng hạ tầng giao thông. Sau khi tái cấu trúc doanh nghiệp, cùng với việc tập trung phát triển 4 lĩnh vực chính gồm thu phí tự động không dừng (ETC), BOT, bất động sản và y tế. Tasco hướng tới mục tiêu hoàn thiện hệ sinh thái Tasco phát triển và cung cấp hạ tầng từ thượng nguồn tới hạ nguồn.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 24/06/2022
25.1
-0.6 (-2.33%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
25.7
-
Giá trần
28.2
-
Giá sàn
23.2
-
Giá mở cửa
26
-
Giá cao nhất
26.3
-
Giá thấp nhất
24.9
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
GDNN (GT Mua)
0 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
0 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
51.62
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
11/04/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
31.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
5,500,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 2-2021
|
Quý 3-2021
|
Quý 4-2021
|
Quý 1-2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
227,247,492
|
162,084,931
|
247,033,155
|
240,020,640
|
|
Giá vốn hàng bán
|
144,806,351
|
128,381,564
|
167,594,025
|
140,638,216
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
82,133,303
|
33,608,146
|
78,420,522
|
99,319,005
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-79,246,951
|
-61,854,261
|
144,144,925
|
51,047,095
|
|
Lợi nhuận khác
|
-524,177
|
-1,265,912
|
-383,620
|
-109,930
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-46,537,855
|
-72,807,228
|
175,333,484
|
113,976,100
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-49,033,233
|
-72,847,293
|
176,785,804
|
88,217,674
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-47,455,521
|
-63,775,893
|
182,289,623
|
89,073,132
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,338,583,549
|
1,144,792,148
|
2,316,172,391
|
2,385,300,809
|
|
Tổng tài sản
|
9,956,996,294
|
9,842,854,777
|
10,831,269,036
|
10,856,790,353
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,241,012,576
|
1,235,609,179
|
1,273,916,341
|
1,302,338,413
|
|
Tổng nợ
|
7,069,612,278
|
7,028,247,706
|
7,028,091,088
|
6,913,177,207
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,887,384,016
|
2,814,607,071
|
3,803,177,947
|
3,943,613,146
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vốn điều lệ
(tỷ đồng)
|
Vốn góp
(tỷ đồng)
|
Tỷ lệ sở hữu
(%)
|
Ghi chú
|
|
|
Công ty TNHH MTV Tasco 6
|
65.18 |
65.18 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Tasco Quảng Bình
|
311.45 |
311.45 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Tasco Nam Định
|
343.28 |
343.28 |
100% |
|
|
Công ty TNHH MTV Tasco Hải Phòng
|
356.52 |
356.52 |
100% |
|
|
CTCP Tasco Năng Lượng
|
420 |
415.8 |
99% |
|
|
Công ty TNHH Thu phí tự động VETC
|
5 |
3.04 |
60.8% |
|
|
CTCP Bệnh viện Mắt Hà Nội
|
35 |
17.85 |
51% |
|
|
Công ty Cổ phần Tasco Nam Thái
|
293.33 |
149.6 |
51% |
|
|
CTCP Tasco Thành Công
|
12 |
6.12 |
51% |
|
|
CTCP VETC
|
252.8 |
128.93 |
51% |
|
|
Công ty TNHH T’Hospital
|
158.6 |
|
|
|
|
|
|
|
CTCP Tasco Thăng Long
|
4.24 |
1.27 |
30% |
|
|
CTCP Bất động sản Thái An
|
25.02 |
7.51 |
30% |
|
|
Công ty TNHH BOT Hùng Thắng - Phú Thọ
|
230 |
69 |
30% |
|
|
CTCP D-Tech
|
10 |
2 |
20% |
|
|
|
|
|
7
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.