Doanh thu bán hàng và CCDV
|
21,020,716
|
6,239,423
|
6,720,895
|
5,329,352
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,452,618
|
1,871,009
|
2,006,066
|
825,354
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
315,918
|
-17,844,630
|
-364,043
|
-4,842,117
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
315,918
|
-17,844,630
|
-364,043
|
-4,842,117
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
131,097,136
|
99,740,350
|
113,036,128
|
115,294,298
|
|